Đau ngực là bị gì, là bệnh gì

Đau ngực là bị gì, là bệnh gì hãy cùng thietbiyteaz tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây

Đau ngực là triệu chứng của bệnh gì?

1. Các nguyên nhân gây đau ngực
– Nguyên nhân đau ngực do bệnh động mạch vành: Đau thắt ngực thường xuất phát từ các bệnh động mạch vành như nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực ổn định, và đau thắt ngực không ổn định. Các yếu tố nguy cơ cho bệnh động mạch vành bao gồm tăng huyết áp, hút thuốc, tiểu đường, rối loạn lipid máu. Đây thường là nguyên nhân phổ biến gây đau ngực và cần phải được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
– Nguyên nhân đau ngực do tâm lý: Đau ngực cũng có thể có nguyên nhân tâm lý, không liên quan đến tổn thương cơ thể. Nhiều người cảm thấy đau ngực do căng thẳng tinh thần, rối loạn lo âu, hoặc các vấn đề tâm lý khác. Điều này cũng có thể gây ra các triệu chứng tương tự đau thắt ngực, đòi hỏi phải loại trừ các nguyên nhân thực sự và xác định nguyên nhân tâm lý.
– Nguyên nhân đau ngực do bệnh lý hệ tiêu hóa: Một số người có triệu chứng đau ngực nhưng sau kiểm tra, họ được chẩn đoán mắc các vấn đề tiêu hóa. Các bệnh lý tiêu hóa như co thắt tâm vị, trào ngược dạ dày-thực quản, loét dạ dày-tá tràng có thể gây ra đau ngực và thường được nhầm lẫn với đau thắt ngực do bệnh động mạch vành.
– Nguyên nhân đau ngực do hệ thần kinh cơ: Các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh cơ, chẳng hạn như các vấn đề về xương cột sống ngực, viêm khớp ức sườn, hoặc căng cơ, cũng có thể dẫn đến đau ngực.
– Nguyên nhân đau ngực do bệnh lý phổi và trung thất:  Một số bệnh lý liên quan đến phổi và trung thất cũng có thể gây đau ngực. Ví dụ, tắc mạch phổi, tràn khí màng phổi, tràn dịch màng phổi, hoặc viêm phổi.
2. Yếu tố tác động đến đau ngực
Nhiều yếu tố có thể làm tăng cường triệu chứng đau ngực, bao gồm cường độ vận động, tình trạng tâm lý, tư thế, nhịp thở, và các yếu tố bên ngoài như áp lực hoặc thuốc dùng. Những thông tin này giúp trong việc đánh giá và xác định nguyên nhân gây ra đau ngực.
Tóm lại, khi bạn trải qua đau ngực, quan trọng nhất là cần thăm khám và được chẩn đoán bởi các chuyên gia y tế. Tự chữa trị hoặc tự dùng thuốc có thể gây hại nếu không biết rõ nguyên nhân gây ra triệu chứng. Để có đánh giá chính xác và phác đồ điều trị hiệu quả, hãy tìm đến bác sĩ để được tư vấn và điều trị theo hướng dẫn của họ.
Đau ngực là bị gì
Đau ngực là bị gìĐau ngực là bị gì

Những nguyên nhân khác gây đau ngực

– Lo âu, căng thẳng: Tâm lý không ổn định có thể dẫn đến triệu chứng đau ngực kèm theo tình trạng như tăng nhịp tim, thở nhanh, đổ mồ hôi, khó thở, buồn mửa, hoặc cảm giác chói mặt…
– Shingles (Zona): Bệnh zona là kết quả của việc virus herpes tái hoạt động, gây ra đau đớn và xuất hiện một dải mụn nước từ lưng trải dọc đến phía thành ngực.

Cần làm gì khi bị đau tức ngực?

Rất nhiều người thường coi thường khi cảm thấy đau thắt ngực, cho rằng đó là biểu hiện bình thường. Tuy nhiên, sự thật là đau ngực có thể là dấu hiệu tiền đề cho sự xảy ra của một cơn đau tim hoặc sự xuất hiện của các bệnh lý nguy hiểm khác. Vì vậy, ngoài việc hiểu rõ “đau ngực là bệnh gì?” bạn cũng cần:
– Tới bệnh viện gần nhất để kiểm tra nếu bạn gặp các triệu chứng sau:
    – Sốt hoặc ho kèm đờm màu vàng xanh.
    – Đau ngực mạnh mẽ và không giảm đi sau khi bạn nghỉ ngơi.
    – Khó nuốt.
– Gọi ngay 911 hoặc số cấp cứu tương tự nếu bạn:
    – Bất ngờ có cảm giác ngực bị siết chặt, đau dữ dội.
    – Cơn đau lan tỏa đến hàm, cánh tay trái hoặc giữa xương bả vai.
    – Cảm giác buồn nôn, chóng mặt, đổ mồ hôi, nhịp tim tăng nhanh hoặc khó thở.
    – Triệu chứng đau ngực xảy ra trong lúc bạn nghỉ ngơi.
    – Bị đau ngực đột ngột và gặp khó khăn về hô hấp, đặc biệt sau một chuyến đi dài hoặc sau phẫu thuật.
    – Đã được chẩn đoán mắc một bệnh lý nghiêm trọng trước đây, chẳng hạn như nhồi máu cơ tim hoặc tắc nghẽn phổi.

Làm thế nào để phòng ngừa các cơn tức và đau thắt ngực?

Theo thông tin từ Viện Tim mạch Việt Nam, để đề phòng các cơn tức và đau thắt ngực, mọi người cần tuân thủ các quy tắc sau:
1. Giới hạn tiêu thụ chất béo và muối càng nhiều càng tốt, vì việc tiêu thụ quá nhiều các chất này có thể gây ra đau thắt ngực bằng cách làm tăng huyết áp.
2. Ngừng hút thuốc lá, vì hút thuốc có thể làm tăng hàm lượng CO (carbon monoxide), gây cản trở sự kết dính của hemoglobin trong hồng cầu với oxy, làm cho các tiểu cầu kết dính lại với nhau, gây tắc nghẽn mạch máu, giảm hiệu quả của thuốc điều trị và tăng tỷ lệ tử vong gấp đôi so với những người bị đau thắt ngực nhưng đã cai thuốc hoặc không hút thuốc.
3. Tập luyện đều đặn với cường độ phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn. Việc này sẽ giúp giảm căng thẳng, giảm cân, làm giảm nhịp tim, hạ huyết áp, và cải thiện tuần hoàn máu trong hệ thống cơ tim mạch.

Phòng tránh và quản lý bệnh tim mạch hiệu quả bằng tầm soát

Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao về bệnh tim mạch (bao gồm việc có tiền sử về cao huyết áp, tiểu đường, gia đình có tiền sử bệnh tim mạch, tuổi tác cao, hoặc hút thuốc lá), việc thực hiện tầm soát là biện pháp quan trọng để đề phòng và quản lý bệnh tim mạch một cách hiệu quả. Điều này sẽ giúp bạn tránh gặp các biến chứng nguy hiểm mà bệnh tim mạch có thể gây ra, đặc biệt là trường hợp tử vong.

Nguồn: Tham khảo Internet

Thông tin cần tư vấn truy cập thietbiyteaz.com để được hỗ trợ