Máy đo huyết áp wellmed

Máy đo huyết áp wellmed Hãy cùng Thietbiyteaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết dưới đây của chúng tôi nhé

Giới thiệu máy đo huyết áp cao cấp Wellmed 

Máy đo huyết áp bắp tay Wellmed FDBP A4 cung cấp chức năng đo huyết áp tâm thu và tâm trương theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Bên cạnh đó, sản phẩm còn tích hợp khả năng phát hiện rối loạn nhịp tim. Đây là một trong những máy đo huyết áp điện tử xuất sắc trên thị trường, đến từ thương hiệu Wellmed – một địa chỉ nổi tiếng và đáng tin cậy hàng đầu.
Thiết bị có thiết kế sang trọng và nhỏ gọn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng ở mọi nơi và phù hợp với đa dạng đối tượng người dùng.

Ưu điểm và tính năng sản phẩm

Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao, bao gồm YY 0670/IEC 60601-2-30 cho yếu tố an toàn hiệu suất, IEC60601-1-2 cho tương thích điện tử, và GB 9706/IEC60601-1 cho tiêu chuẩn an toàn.
Các chức năng nổi bật của sản phẩm bao gồm:
– Nhắc nhở về loạn nhịp tim: Thiết bị có khả năng phát hiện rối loạn nhịp tim, được hiển thị qua biểu tượng xuất hiện sau quá trình đo.
– Xác định huyết áp theo chuẩn WHO: Cảnh báo về SYS và chức năng nhắc nhở âm thanh, với biểu tượng hiển thị vị trí SYS và DIA, tương ứng với màu sắc và giá trị huyết áp theo bảng phân loại WHO.
– Bộ nhớ hiển thị giá trị cuối cùng: Máy tự động lưu giữ số đo cuối cùng trong 60 nhóm của hai người dùng.
– Tính năng tính giá trị trung bình: Giúp người dùng kiểm soát kết quả đo huyết áp hiệu quả.
– Tự động giải phóng áp suất không khí: Nếu có khó chịu hoặc tình trạng túi khí căng liên tục, chỉ cần nhấn nút Start/Stop để giải phóng áp suất không khí.
– Báo động lỗi và cảnh báo huyết áp quá cao hoặc quá thấp.
– Tự động tắt sau 1 phút không hoạt động để tiết kiệm năng lượng.
– Tích hợp pin và cổng sạc USB tiện lợi để sử dụng tùy theo nhu cầu.
– Thiết kế nhỏ gọn, màu sắc trang nhã, thuận tiện mang theo bất kỳ đâu.
Máy đo huyết áp wellmed
Máy đo huyết áp wellmed

Thông số kỹ thuật

Model: FDBP-A4
Trình hiển thị: Màn hình LCD
Phương pháp đo: Đo dao động
Phạm vi đo:
– Huyết áp tâm thu (SYS)
– Huyết áp tâm trương (DIA)
– 0 kPa – 37.3 kPa (0 mmHg – 280 mmHg)
– Xung: (40-200) lần/phút
Bộ nhớ:
– Tự động lưu trữ mỗi 60 bộ đo, giá trị cho hai người dùng
Sự phân giải: 0.1 kPa (1 mmHg)
Áp suất tĩnh: 0-295 mmHg
Độ chính xác:
– Áp suất tĩnh: ±0.4 kPa (±0.3 mmHg)
– Xung: trong phạm vi ±5% số đọc
Nguồn điện DC: 6V (AAA battery 1.5V 4PCS)
Kích thước: (L) 145 mm * (W) 123 mm * (H) 41 mm
Trọng lượng: Khoảng 350g (bao gồm pin)
Áp lực chịu đựng: 360 mmHg
Chu vi vòng bít: 220-320 mm
Lưu trữ:
– Nhiệt độ: 5 °C ~ 40 °C
– Độ ẩm: 15% RH – 90% RH, không ngưng tụ
– Áp suất khí quyển: 70 kPa – 106 kPa
Đối tượng sử dụng:
– Sản phẩm không phù hợp cho trẻ sơ sinh.
– Không cho phép trẻ em sử dụng thiết bị mà không có sự giám sát của người lớn. Trẻ có thể nuốt phải một số bộ phận nhỏ.
Lưu ý sử dụng:
– Cấm đo huyết áp ở bên bị cắt bỏ vú.
– Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng tại nhà. Khi đo xong, tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ nghi ngờ nào về kết quả đo. Không tự chẩn đoán và điều trị theo kết quả đo.
– Rối loạn nhịp tim thông thường có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của huyết áp. Nếu diễn ra thường xuyên, vui lòng tham khảo ý kiến của bác sĩ.
– Nếu túi khí bị thổi phồng trong thời gian dài, nhấn ngay nút START/STOP để dừng đo.
– Xung hiển thị bởi đơn vị này không phù hợp để trở thành máy dò tần số cố định xác định nhịp tim. Người có tiền sử rối loạn nhịp tim nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên nghiệp để xác nhận giá trị huyết áp đo được.

Nguồn: Tham khảo Internet

Thông tin cần tư vấn truy cập thietbiyteaz.com để được hỗ trợ.