Bệnh tim uống thuốc gì hiệu quả

Bệnh tim uống thuốc gì hiệu quả Hãy cùng Thietbiyteaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết dưới đây của chúng tôi nhé

Bệnh tim uống thuốc gì và có hiệu quả 

Người mắc bệnh tim thường sẽ được kê đơn một loạt các loại thuốc điều trị, và liều lượng cụ thể sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Mỗi loại thuốc có một tác dụng riêng và được sử dụng để điều trị các vấn đề tim mạch khác nhau, đồng thời bệnh nhân cần tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ để đạt được hiệu quả tốt nhất.
1. Loại thuốc chống đông máu:
– Apixaban
– Dabigatran
– Edoxaban
– Heparin
– Rivaroxaban
– Warfarin
 2. Loại thuốc chống kết tập tiểu cầu:
– Aspirin
– Clopidogrel
– Dipyridamole
– Prasugrel
– Ticagrelor
3. Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE):
– Benazepril
– Captopril
– Enalapril
– Fosinopril
– Lisinopril
– Moexipril
– Perindopril
– Quinapril
– Ramipril
– Trandolapri
4. Thuốc chẹn thụ thể angiotensin-II (ARB):
– Azilsartan
– Candesartan
– Eprosartan
– Irbesartan
– Losartan
– Olmesartan
– Telmisartan
– Valsartan
 5. Thuốc ức chế thụ thể angiotensin-II-neprilysin (ARNI):
– Sacubitril/valsartan (thường gọi là Entresto).
 6. Thuốc chẹn beta:
– Acebutolol
– Atenolol
– Betaxolol
– Bisoprolol / hydrochlorothiazide
– Bisoprolol
– Metoprolol
– Nadolol
– Propranolol
– Carvedilol
– Nebivolol
– Sotalol
7. Thuốc chẹn canxi:
– Amlodipine**
– **Diltiazem
– Felodipine
– Nifedipine
– Nimodipine
– Nisoldipine
– Verapami
8. Thuốc giảm cholesterol:
– Statin: Fluvastatin, Atorvastatin, Lovastatin, Pravastatin, Pitavastatin, Rosuvastatin, Simvastatin.
– Axit nicotinic: Niacin.
– Thuốc ức chế hấp thu cholesterol: Ezetimibe.
– Sử dụng statin kết hợp với chất ức chế hấp thu cholesterol: Ezetimibe/Simvastatin.
9. Thuốc lợi tiểu:
– Acetazolamide
– Amiloride
– Bumetanide
– Chlorothiazide
– Chlorthalidone
– Furosemide
– Hydro-chlorothiazide
– Indapamide
– Metalozone
– Spironolactone
– Torsemide
10. Thuốc trợ tim Digoxin.
11. Thuốc giãn mạch:
– Isosorbide dinitrate
– Isosorbide mononitrate
– Hydralazine
– Nitroglycerin
– Minoxidil
Người bệnh cần hiểu rõ về các loại thuốc này, cũng như các tác dụng phụ có thể xảy ra. Họ cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và báo cáo bất kỳ tác dụng phụ nào để có điều chỉnh phù hợp.
Bệnh tim uống thuốc gì
Bệnh tim uống thuốc gì

Tác dụng phụ của thuốc tim mạch

Cùng với hiệu quả điều trị, mỗi loại thuốc cũng có thể gây ra các tác dụng phụ riêng, tuy nhiên không phải tất cả người dùng thuốc đều gặp phải chúng.
Nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp
Thuốc ức chế men chuyển Angiotensin (ACE)
Thuốc ức chế men chuyển hoạt động bằng cách ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm ho khan, huyết áp thấp, mệt mỏi, nhức đầu, tăng kali huyết, và phù mạch. Ngoài ra, có thể có các tác dụng phụ khác.
Thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARBs)
Nhóm thuốc ARBs ngăn chặn hoạt động của angiotensin II. Tác dụng phụ thường gặp bao gồm ho (ít hơn so với nhóm ức chế men chuyển), giảm huyết áp quá mức, mệt, nhức đầu, tăng kali huyết, khó tiêu, và tiêu chảy. Ngoài ra, cũng có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được liệt kê.
Nhóm thuốc chẹn beta giao cảm
Thuốc chẹn beta ngăn chặn norepinephrine và epinephrine không gắn được vào thụ thể beta 1 và beta 2. Tác dụng phụ thường gặp bao gồm mệt mỏi, chóng mặt, cơn khó thở, bất lực, huyết áp thấp, và block nhĩ thất.
Thuốc chẹn kênh canxi
Thuốc chẹn kênh canxi ức chế sự vận chuyển canxi vào tế bào cơ. Tác dụng phụ thường gặp bao gồm giữ nước gây phù ngoại biên, táo bón, khó thở, tăng nhịp tim phản ứng, nổi mẩn, và nhức đầu.
Thuốc lợi tiểu
Thuốc lợi tiểu giúp loại bỏ nước và muối khỏi cơ thể. Tác dụng phụ bao gồm mất nước, nồng độ kali trong máu thấp, giảm áp lực máu, mệt mỏi, tăng đường huyết, và tăng nồng độ axit uric.
 Nhóm thuốc chẹn alpha
Thuốc chẹn alpha giúp giãn các cơ và giảm huyết áp. Tác dụng phụ thường gặp bao gồm huyết áp thấp, chóng mặt, buồn nôn, và mệt mỏi.
 Aliskiren (Tekturna)
Aliskiren chặn tác động của renin và angiotensin, giúp điều chỉnh huyết áp. Tác dụng phụ có thể bao gồm tiêu chảy, tăng nồng độ kali trong máu, và kết quả xét nghiệm chức năng thận bất thường.
Nhóm kháng aldosteron
Thuốc kháng aldosterone giúp giảm huyết áp bằng cách giữ kali. Tác dụng phụ bao gồm tăng kali máu, rối loạn điện giải, mệt mỏi, đau đầu, khó tiêu, giảm ham muốn, và phì đại tuyến vú.
Nhóm thuốc trợ tim
Thuốc trợ tim như digitalis, digoxin và digitoxin có thể gây ra các tác dụng phụ như chán ăn, buồn nôn, đau bụng, mệt mỏi, khó chịu, đau đầu, và rối loạn tâm thần.
Thuốc điều trị bệnh mạch vành
Thuốc giãn mạch nhóm nitrat như Nitroglycerin và Isosorbid có thể gây chóng mặt, đau ngực, buồn nôn, tăng nhịp tim, và phù.
Thuốc chống đông máu
Thuốc chống đông máu như Aspirin, heparin, warfarin, và các loại mới như apixaban, dabigatran, rivaroxaban, edoxaban có thể gây ra các tác dụng phụ như chảy máu thứ phát, cần theo dõi cẩn thận.
Thuốc điều trị tăng mỡ máu
Nhóm Statin và Fibrat có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, đầy hơi, tiêu chảy, tăng men gan, mệt mỏi, và phát ban. Tuy nhiên, suy gan và tổn thương cơ xương là hiếm khi xảy ra.
Nhóm thuốc điều trị loạn nhịp tim
Thuốc điều trị loạn nhịp tim có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, buồn ngủ, và tác dụng kháng cholinergic. Quá liều có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như co giật, hạ huyết áp, loạn nhịp tim, và hôn mê. Tác dụng phụ phụ thuộc vào từng loại thuốc cụ thể.

Nguồn: Tham khảo Internet

Thông tin cần tư vấn truy cập thietbiyteaz.com để được hỗ trợ.