Bệnh tim mạch gồm những bệnh gì

Bệnh tim mạch gồm những bệnh gì Hãy cùng Thietbiyteaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết dưới đây của chúng tôi

Bệnh tim mạch là gì?

Bệnh tim mạch là một nhóm các tình trạng ảnh hưởng đến sức khỏe của trái tim và hoạt động của các mạch máu, gây suy yếu khả năng làm việc của tim. Các bệnh tim mạch bao gồm bệnh mạch máu như bệnh động mạch vành, bệnh cơ tim, loạn nhịp tim và suy tim.
Bệnh tim mạch gây ra hẹp, xơ cứng và tắc nghẽn của các mạch máu, làm gián đoạn hoặc không cung cấp đủ oxy đến não và các bộ phận khác trong cơ thể, dẫn đến ngừng trệ hoạt động của các cơ quan và có thể dẫn đến tử vong.
Bệnh tim mạch có thể phát sinh ở mọi độ tuổi, giới tính và nghề nghiệp. Bệnh không thể chữa khỏi hoàn toàn, đòi hỏi sự điều trị và theo dõi cẩn thận, thậm chí có thể kéo dài suốt đời, đồng thời tốn kém nhiều chi phí.

Nguyên nhân và triệu chứng của bệnh 

Nguyên nhân
Bệnh tim mạch có nguyên nhân phức tạp, thường liên quan đến các thói quen sinh hoạt hàng ngày, bao gồm:
1. Hút thuốc lá: Nicotine và Carbon monoxide trong thuốc lá có thể gây co thắt các mạch máu và xơ vữa động mạch.
2. Chế độ ăn uống giàu muối, chất béo và cholesterol.
3. Thiếu vận động, ít hoạt động thể chất.
4. Thừa cân, béo phì.
5. Căng thẳng kéo dài có thể gây hại cho động mạch và làm trầm trọng thêm các yếu tố nguy cơ khác của bệnh tim.
6. Tăng cholesterol máu dẫn đến hình thành các mảng xơ vữa động mạch.
7. Tăng huyết áp có thể làm cứng và làm dày thành các động mạch, làm hẹp mạch máu.
8. Đái tháo đường là một biến chứng nguy hiểm của bệnh đái tháo đường.
9. Tuổi tác cao có thể tăng nguy cơ hẹp động mạch, suy yếu hoặc phì đại động mạch.
10. Yếu tố gia đình, trong gia đình đã có người mắc bệnh tim.
Triệu chứng nhận biết sớm nhất
1. Khó thở: tăng lên khi gắng sức, đặc biệt khi nằm xuống.
2. Cảm giác đè nặng trong ngực, đau tức ngực.
3. Cơ thể bị tích nước, phù ở mặt, bàn chân.
4. Mệt mỏi, kiệt sức thường xuyên.
5. Ho dai dẳng, khò khè.
6. Chán ăn, buồn nôn.
7. Đi tiểu đêm thường xuyên.
8. Nhịp tim nhanh, mạch không đều.
9. Thở nhanh, lo lắng, lòng bàn tay đổ mồ hôi.
10. Chóng mặt, ngất xỉu.
Bệnh tim mạch gồm những bệnh gì
Bệnh tim mạch gồm những bệnh gì

Bệnh tim mạch gồm những bệnh gì

Cao huyết áp
Cao huyết áp, hay còn gọi là tăng huyết áp, là một bệnh mãn tính khi áp lực của máu đối lên thành động mạch tăng cao. Áp lực máu tăng cao gây nên nhiều gánh nặng cho tim và là nguyên nhân của nhiều biến chứng tim mạch nghiêm trọng như tai biến mạch máu não, suy tim, bệnh tim mạch vành, nhồi máu cơ tim, và nhiều biến chứng khác.
Cao huyết áp là bệnh lý mạn tính, xuất phát khi áp lực máu đối lên thành động mạch cao hơn so với mức bình thường. Theo hướng dẫn điều trị cao huyết áp của Bộ Y tế năm 2010, tăng huyết áp được định nghĩa là khi huyết áp tâm thu > 140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương >= 90mmHg.
Phần lớn cao huyết áp ở người trưởng thành không có nguyên nhân rõ ràng (tăng huyết áp nguyên phát), chỉ khoảng 10% các trường hợp có nguyên nhân cụ thể (tăng huyết áp thứ phát). Nguyên nhân của cao huyết áp có thể được xác định thông qua tiền sử bệnh, khám lâm sàng và các kết quả cận lâm sàng. Một số trường hợp cao huyết áp cần được chú ý tìm kiếm nguyên nhân bao gồm: tăng huyết áp ở tuổi trẻ (<30 tuổi), tăng huyết áp kháng trị, tăng huyết áp tiến triển hoặc ác tính.
Bệnh van tim
Bệnh van tim xảy ra khi một hoặc nhiều van tim không hoạt động chức năng đóng mở cho máu lưu thông theo một chiều. Có hai dạng phổ biến của bệnh van tim, bao gồm bệnh hở van và bệnh hẹp van.
– Hẹp van tim: Lá van trở nên cứng hoặc dày, làm hạn chế khả năng mở và gây cản trở cho sự lưu thông của máu. Tim phải làm việc mạnh mẽ hơn để đẩy máu qua chỗ hẹp.
– Hở van tim: Van không thể đóng kín, khiến một phần máu trở lại vào buồng tim đã bơm máu trước đó. Nguyên nhân thường là do van bị co rút, thoái hóa hoặc giãn vòng van, hoặc dây chằng van quá dài hoặc đứt dây chằng treo van tim. Khi hở van, tim phải làm việc nhiều hơn để bù đắp cho lượng máu trở lại và xử lý lượng máu dư thừa cho lần bơm tiếp theo.
Một số trường hợp có thể gặp cả hai tình trạng hở và hẹp van tim, và bệnh có thể ảnh hưởng đến nhiều van tim trong cùng một bệnh nhân.
Xơ vữa mạch máu
Hệ thống mạch máu có nhiệm vụ vận chuyển máu từ tim, mang theo oxy và dưỡng chất đến cơ thể. Theo thời gian, chất béo, cholesterol và các chất khác tích tụ vào thành mạch (gọi là mảng xơ vữa), làm hẹp lòng mạch và gây cản trở cho dòng máu lưu thông. Đây gọi là bệnh xơ vữa mạch máu.
Xơ vữa mạch máu có thể xảy ra ở nhiều hệ thống mạch như mạch cảnh, mạch vành, mạch chi dưới, và gây ra nhiều bệnh liên quan. Xơ vữa mạch máu là một quá trình phát triển từ từ, bắt đầu từ tuổi trẻ. Các biến cố liên quan đến xơ vữa mạch máu xuất hiện ngày càng trẻ hóa. Nguyên nhân chính xác của bệnh vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng có nhiều yếu tố góp phần vào việc hình thành mảng xơ vữa mạch máu. Sự khởi đầu của mảng xơ vữa có thể xuất phát từ tổn thương nội mạch mạch máu. Một số tác nhân có thể gây tổn thương nội mạch mạch máu như cao huyết áp, mức độ lipid cao trong máu, hút thuốc lá, và đường huyết cao.
Thiếu máu cơ tim
Bệnh thiếu máu cơ tim, hay còn gọi là thiếu máu cục bộ cơ tim, là một tình trạng bệnh lý khi lưu lượng máu đến tim bị giảm, làm cho tim không nhận đủ lượng oxy cần thiết cho hoạt động co bóp tống máu. Lượng máu đến tim giảm là do tắc nghẽn một phần hoặ
c toàn bộ các nhánh của động mạch tim (động mạch vành). Thiếu máu cơ tim làm giảm khả năng bơm của tim, gây tổn thương cho cơ tim, và trong nhiều trường hợp dẫn đến loạn nhịp tim và nhồi máu cơ tim. Sự tắc nghẽn đột ngột của động mạch vành có thể gây ra nhồi máu cơ tim. Nguyên nhân chính của thiếu máu cơ tim chủ yếu là do xơ vữa mạch vành, chiếm hơn 90%.
Một số bệnh nhân thiếu máu cơ tim không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi các dấu hiệu và triệu chứng xuất hiện, phổ biến nhất là cơn đau ở vùng ngực, thường là phía bên trái của cơ thể (đau thắt ngực). Bên cạnh đó, các biểu hiện của bệnh thiếu máu cơ tim có thể dễ nhận biết hơn, bao gồm: đau vùng cổ hoặc hàm, đau vai hoặc cánh tay, nhịp tim nhanh, khó thở khi vận động cơ thể, buồn nôn và nôn, đổ nhiều mồ hôi, mệt mỏi.
Nhồi máu cơ tim
Nhồi máu cơ tim xảy ra khi đột ngột có tắc hoàn toàn hoặc một phần trong một hoặc cả hai nhánh mạch máu này. Nếu một vùng cơ tim bị chết do thiếu máu, tim sẽ không thể hoàn thành chức năng bơm máu một cách hiệu quả như trước đó, gây ra các vấn đề như suy tim, sốc tim, hoặc đột tử cơ tim.
Nguyên nhân thường gặp nhất của nhồi máu cơ tim là xơ vữa mạch máu. Tình trạng này xảy ra do mảng xơ vữa tích tụ theo thời gian và kết dính vào thành mạch máu, bao gồm cholesterol, canxi, và mảnh vỡ tế bào.
Từ khoảng 30 tuổi, cơ thể bắt đầu tiến trình hình thành và phát triển mảng xơ vữa mạch máu. Quá trình này kéo dài từ vài năm đến vài chục năm. Ở những đối tượng có nhiều yếu tố nguy cơ như cao huyết áp, hút thuốc lá, rối loạn lipid máu, và đái tháo đường, tổn thương mạch máu có thể xảy ra theo thời gian. Những rối loạn này làm cho mạch máu dễ bị các phân tử cholesterol tích tụ và kết dính.
Viêm cơ tim
Bệnh viêm cơ tim là một bệnh lý xảy ra khi cơ tim bị viêm do các yếu tố nhiễm trùng, hóa chất, hoặc trong một số trường hợp không rõ nguyên nhân. Bệnh có thể xảy ra ở cả người khỏe mạnh không có vấn đề về tim. Bệnh gây ra nguy cơ đột tử cao nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Nguyên nhân của bệnh viêm cơ tim bao gồm sự xâm nhập của siêu vi trùng, đặc biệt là siêu vi trùng Coxacki, sử dụng một số loại thuốc hoặc hóa chất, và gia tăng sản xuất
 hormone tuyến giáp.
Những người mắc bệnh cơ tim ở giai đoạn đầu thường không có triệu chứng. Khi tình trạng tiến triển, các triệu chứng bao gồm khó thở, ho, mệt mỏi, đau ngực, sưng chân, cao huyết áp, và chóng mặt.
Bệnh viêm cơ tim có thể dẫn đến đột tử và có thể xảy ra ở những người không có vấn đề tim trước đó.
Suy tim
Suy tim là một tình trạng bệnh lý do tim yếu đi và không thể hoàn thành chức năng bơm máu để nuôi cơ thể một cách hiệu quả như trước (so với tim của một người bình thường và hiệu suất bơm máu đi nuôi các cơ quan trong cơ thể giảm). Người mắc suy tim thường phải đối mặt với nhiều biến chứng tim mạch.
Mức độ suy tim của bệnh nhân được đánh giá dựa trên các triệu chứng cơ năng và khả năng vận động gắng sức, được chia thành 4 cấp độ:
– Suy tim cấp độ 1: Được xem là suy tim tiềm tàng, bệnh nhân vẫn có thể vận động thể lực và sinh hoạt bình thường, không có triệu chứng khó thở, mệt mỏi, hoặc đau ngực. Việc phát hiện suy tim ở giai đoạn này là rất khó.
– Suy tim cấp độ 2: Suy tim nhẹ, khi nghỉ ngơi thì bệnh nhân không có triệu chứng, nhưng khi vận động gắng sức thì có thể cảm thấy khó thở, mệt mỏi, và đau ngực. Các triệu chứng có thể nhẹ hoặc thoáng qua.
– Suy tim cấp độ 3: Suy tim trung bình. Bệnh nhân bị hạn chế rõ rệt trong vận động và sinh hoạt hàng ngày. Khi nghỉ ngơi, các triệu chứng giảm nhẹ, nhưng khi vận động gắng sức thì khó thở trở nên trầm trọng, mệt mỏi, và đau ngực. Bệnh nhân thường cảm thấy lo lắng và đi thăm bác sĩ vào giai đoạn này.
– Suy tim cấp độ 4: Suy tim nặng. Bệnh nhân luôn cảm thấy mệt mỏi, gần như không thể thực hiện vận động thể lực nào và sinh hoạt hàng ngày trở nên khó khăn. Triệu chứng khó thở có thể xuất hiện ngay cả khi nghỉ ngơi. Bệnh nhân thường phải nhập viện thường xuyên hơn.
Hầu hết các vấn đề về tim mạch có thể được điều trị bằng thuốc, can thiệp, hoặc phẫu thuật. Tùy thuộc vào nguyên nhân và triệu chứng cụ thể của bệnh, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Để phòng ngừa, bạn cần duy trì cơ thể luôn khỏe mạnh, kiểm tra tim mạch định kỳ khi cảm thấy mệt mỏi, tránh làm việc quá sức, và tránh tiếp xúc với các chất độc hại. Đặc biệt, khi gặp phải vấn đề về cường giáp, bạn cần điều trị kịp thời và triệt để.

Nguồn: Tham khảo Internet

Thông tin cần tư vấn truy cập thietbiyteaz.com để được hỗ trợ