Bệnh đau ngực ở nữ giới

Bệnh đau ngực ở nữ giới Hãy cùng Thietbiyteaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết dưới đây của chúng tôi nhé

Bệnh đau ngực ở nữ giới là gì

Cảm giác đau ngực là một trạng thái không thoải mái, căng tức tại vùng ngực, như là sự cảm giác bị áp đặt hoặc bóp chặt trong lòng ngực. Cơn đau có thể biểu hiện ở nhiều mức độ khác nhau, từ cảm giác đau nhức đến đau cấp tính.
Thời gian kéo dài của cơn đau ngực có thể chỉ trong vài phút, nhưng đôi khi nó kéo dài đến vài giờ, gây ra sự mệt mỏi và khó thở cho người bệnh. Cơn đau có thể xuất hiện ở bên trái hoặc bên phải của ngực, ở phần giữa, trên hoặc dưới ngực. Đôi khi, cảm giác đau có thể lan rộng lên vùng cổ, hàm hoặc lan xuống cánh tay.

Các vị trí đau thường gặp 

1. Đau ở vùng ngực trái là tình trạng khiến người bệnh cảm thấy không thoải mái, có cảm giác đau tức ở phần ngực bên trái của cơ thể. Cơn đau có thể xuất hiện đột ngột và cực kỳ đau đớn, hoặc có thể là một cảm giác đau nhẹ nhàng nhưng kéo dài. Vùng ngực trái chứa nhiều bộ phận quan trọng của cơ thể, bao gồm cả trái tim. Do đó, việc bị đau ở phần này đòi hỏi sự chú ý và kiểm tra kỹ lưỡng, vì đó có thể là dấu hiệu cảnh báo về vấn đề liên quan đến tim mạch.
2. Đau ngực phải có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm làm việc mệt mỏi, tập thể dục quá sức. Các vấn đề dạ dày như trào ngược dạ dày, ợ chua hoặc viêm dạ dày cũng có thể gây ra cảm giác đau ở phần ngực bên phải. Ngoài ra, đau ở phần này cũng có thể bắt nguồn từ những vấn đề nghiêm trọng hơn như viêm phổi hoặc viêm tại vùng tim,…
3. Đau ở vùng ngực giữa thường đi kèm với cảm giác khó thở, đè nén, hoặc cảm giác cảm thấy ngực bị ép chặt. Nếu đau ngực giữa xuất hiện thường xuyên, đó có thể là dấu hiệu của sự cản trở trong lưu thông máu đến tim, một vấn đề nghiêm trọng. Các vấn đề về mạch vành và động mạch xơ vữa thường là nguyên nhân của cơn đau ở phần này.
4. Đau ở vùng ngực dưới, khu vực thượng vị hoặc phía trên rốn, thường liên quan đến các vấn đề dạ dày, như viêm dạ dày, trào ngược dạ dày – thực quản, sỏi đường mật hoặc túi mật, hoặc thiếu máu cơ tim. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, việc kiểm tra tại bệnh viện vẫn là lựa chọn tốt nhất.
5. Đau ở phần ngực trên thường không phổ biến. Người bệnh thường cảm thấy đau và khó thở, có thể cảm nhận được sự nặng nề ở cổ họng hoặc có thể trải qua các triệu chứng như buồn nôn và nôn mửa.
Bệnh đau ngực ở nữ giới
Bệnh đau ngực ở nữ giới

Nguyên nhân và triệu chứng đau ngực ở nữ giới 

Những nguyên nhân chính

Nguyên nhân từ tim:
1. Đau thắt ngực, đau tim, thiếu máu cơ tim và bệnh động mạch vành là những vấn đề có thể gây ra cơn đau ở vùng ngực. Khi cơ tim không nhận đủ lượng máu cần thiết do mảng xơ vữa gây hẹp động mạch, sự cung cấp máu cho tim bị ảnh hưởng. Điều này dẫn đến đau thắt ngực, có thể lan ra cổ, quai hàm, vai hoặc cánh tay.
2. Bệnh lý do mảng xơ vữa gây nghẽn mạch máu vành tim, làm cơ tim bị thiếu dưỡng khí. Khi máu và oxy không đủ đến tim, cơ tim bị đau thắt ngực, nhồi máu và có thể gây tổn thương cho tim.
3. Viêm màng ngoài tim hoặc cơ tim thường là do nhiễm virus gây viêm túi xung quanh tim hoặc cơ tim. Các triệu chứng có thể bao gồm đau ngực dữ dội ở phía sau xương ức, áp lực trên tim, tích tụ dịch xung quanh tim, sốc tim và thậm chí tử vong.
4. Bệnh cơ tim phì đại thường là do yếu tố di truyền, khiến cơ tim trở nên dày hơn bình thường. Người bệnh thường cảm thấy đau ngực, chóng mặt hoặc ngất xỉu khi vận động hoặc tập luyện thể dục, và nếu không được điều trị, có thể dẫn đến suy tim.
5. Bóc tách động mạch chủ thường xuất hiện với triệu chứng cơn đau dữ dội trước tim, ở vùng ngực giữa và lan ra sau lưng, giữa hai xương bả vai. Cơn đau thường đột ngột, dữ dội và kéo dài liên tục.
Nguyên nhân từ tiêu hóa:
1. Trào ngược dạ dày thực quản là khi axit và thức ăn chưa tiêu hóa trào ngược lên thực quản, gây ra triệu chứng như ợ hơi, ợ chua, buồn nôn, ho, khàn tiếng, và đau tức ngực.
2. Loét dạ dày là khi niêm mạc dạ dày bị tổn thương, gây ra triệu chứng như đau bụng, buồn nôn, nôn, cảm giác khó chịu và đau ngực.
3. Co thắt cơ trong thực quản có thể gây khó nuốt, cảm giác thức ăn bị vướng lại ở cổ họng và đau ngực.
4. Viêm thực quản là khi niêm mạc của thực quản bị tổn thương, gây ra sưng viêm, làm cho việc nuốt trở nên đau đớn, nóng rát ở ngực và đau ngực.
5. Sỏi mật có thể gây đau đột ngột ở phần dưới xương sườn bên phải, kèm theo buồn nôn, đổ mồ hôi, sốt và rét run.
Nguyên nhân từ phổi:
1. Cục máu đông có thể bị mắc lại trong phổi, gây ra đau khi hít vào, khó thở, ho ra máu và cảm giác chóng mặt.
2. Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) có thể gây khó thở, ho, tiết đờm, thở khò khè và đau tức ngực.
3. Viêm phổi do vi khuẩn hoặc virus thường gây đau nhói ở ngực, đặc biệt khi hít thở sâu hoặc ho.
4. Khi bị viêm màng phổi, cảm giác đau nhói ở ngực xuất hiện khi thở, hoặc hắt hơi.
5. Thành động mạch phổi suy yếu có thể gây ra áp lực động mạch phổi tăng, dẫn đến đau tức ngực, khó thở và ho.
Triệu chứng điển hình của bệnh 
Cơn đau ngực có nguồn gốc từ tim thường thể hiện qua những dấu hiệu sau:
– Cảm giác đau căng tức ở vùng ngực, có thể lan ra cánh tay, lên cổ, sau hàm hoặc sau lưng.
– Khó thở, hụt hơi.
– Cảm giác choáng váng, chóng mặt.
– Cơn đau thường trở nên dữ dội hơn khi làm việc gắng sức hoặc trong tình trạng căng thẳng.
– Triệu chứng đau ở ngực có thể giảm dần khi nghỉ ngơi.
Nếu bạn nhận thấy những dấu hiệu này, đặc biệt là khi cơ thể có dấu hiệu đau ngực, việc đi đến cơ sở y tế để được khám tim mạch là cần thiết. Bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm và chẩn đoán để xác định liệu triệu chứng bạn đang gặp phải có liên quan đến vấn đề tim mạch hay không.
Còn đối với các trường hợp đau ngực khác, không phải do vấn đề tim mạch, thường có các biểu hiện sau đây:
– Đau tức thường xuất hiện ở vùng ngực, có cảm giác như bị đau nhói trong vài giây hoặc kéo dài hàng giờ.
– Đau ngực tăng lên khi làm các hoạt động như xoay trở, thở mạnh hoặc áp lực lên vùng ngực.
– Cơn đau thường giảm sau khi nghỉ ngơi.
– Đau ngực khi mang thai.

Phương pháp chẩn đoán cơn đau ở ngực

Dựa vào lịch sử bệnh của bệnh nhân và các triệu chứng, bác sĩ có thể lựa chọn một số phương pháp kiểm tra để xác định nguyên nhân của đau ngực, bao gồm:
1. Điện tâm đồ
2. Xét nghiệm máu
3. X-quang hoặc chụp cắt lớp vi tính của lồng ngực
4. Nghiệm pháp gắng sức
5. Siêu âm tim
6. Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành
7. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
8. Nội soi

Nguồn: Tham khảo Internet

Thông tin cần tư vấn truy cập thietbiyteaz.com để được hỗ