Bệnh tim ở trẻ sơ sinh triệu chứng như thế nào Hãy cùng Thietbiyteaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết dưới đây của chúng tôi nhé
Bệnh tim ở trẻ sơ sinh là gì
Bệnh tim bẩm sinh là những khuyết tật liên quan đến cơ tim, van tim và buồng tim, xuất hiện từ giai đoạn thai nhi và tiếp tục tồn tại sau khi trẻ sinh ra. Trong trường hợp này, một số cấu trúc của tim bị thiếu sót dẫn đến ảnh hưởng đến hoạt động và chức năng của tim. Bệnh tim mạch bẩm sinh là một trong những dạng dị tật phổ biến nhất và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ nhỏ có dị tật bẩm sinh. Ở các quốc gia phát triển, tỷ lệ trẻ sinh ra có dị tật tim mạch khoảng 0,8 – 1% trong tổng số trẻ mới sinh.
Nhờ vào sự tiến bộ của kỹ thuật siêu âm cũng như sự hỗ trợ từ các thiết bị y tế tiên tiến, Trung tâm Tim mạch của Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh đã có thể tiến hành sàng lọc dị tật tim bẩm sinh ở thai nhi ngay từ tuần thứ 18 của thai kỳ.
Các loại bệnh tim bẩm sinh là gì?
Bệnh tim bẩm sinh có tím
Bệnh Tứ chứng Fallot là một trong những dạng phổ biến nhất của bệnh tim bẩm sinh có tím, thường được nhận biết thông qua các triệu chứng da tái tím do cơ thể thiếu oxy.
Tứ chứng Fallot thường bao gồm bốn dạng khiếm khuyết trong cấu trúc tim, bao gồm hẹp đường thoát thất phải, thông liên thất, động mạch chủ “cưỡi ngựa” lên vách liên thất và phì đại thất phải. Triệu chứng của bệnh thường xuất hiện vào khoảng 4 – 6 tháng sau khi trẻ mới sinh. Bệnh Fallot thường đi kèm với một số bệnh liên quan, như bệnh Down hoặc hở hàm ếch…
Bệnh tim bẩm sinh không tím
Các dạng bệnh tim bẩm sinh không tím thường phổ biến hơn và có nguy cơ nguy hiểm thấp hơn so với các dạng bệnh tim bẩm sinh có tím, bao gồm thông liên thất, thông liên nhĩ, tồn tại ống động mạch, hẹp eo động mạch chủ, hẹp van động mạch chủ hoặc hẹp van động mạch phổi bẩm sinh…
Nhiều trường hợp, những dị tật tim này không thể được phát hiện ngay sau khi trẻ mới sinh do thiếu các triệu chứng cụ thể. Nếu trẻ bắt đầu có các biểu hiện như: ít khóc hơn so với trẻ khác, không đủ sức để bú sữa, phát triển thể chất chậm, và đặc biệt là khó thở và thở nhanh, trẻ có thể đối diện với nguy cơ suy tim. Một số trẻ có thể phát triển triệu chứng bệnh sau này khi lớn hơn.
Nguyên nhân gây bệnh tim bẩm sinh là gì?
Bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh và trẻ em có nguồn gốc từ nhiều yếu tố khác nhau, tuy nhiên, đôi khi khó xác định nguyên nhân cụ thể. Có một số nguyên nhân tiềm ẩn cho bệnh tim bẩm sinh, bao gồm:
1. Yếu tố di truyền:
Di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các dị tật tim bẩm sinh ở trẻ. Trường hợp trẻ có bố, mẹ hoặc người thân trong gia đình mắc bệnh tim bẩm sinh sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Thậm chí, nếu bố mẹ mang gen dị tật, mặc dù họ không mắc bệnh tim bẩm sinh, việc sinh con vẫn có khả năng di truyền gen dị tật đó.
2. Nhiễm độc thai:
Trong quá trình mang thai, nếu mẹ sử dụng một số loại thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ hoặc tiêu thụ các chất kích thích như rượu, bia, ma túy, có thể tạo điều kiện cho dị tật tim bẩm sinh ở trẻ. Tiếp xúc với tia X-quang, chất phóng xạ, hoặc sống trong môi trường có chất độc hại cũng có thể gây nhiễm độc thai, góp phần vào việc phát triển dị tật tim bẩm sinh ở trẻ.
3. Mẹ mắc bệnh trong thời gian mang thai:
Nếu mẹ mắc các bệnh nhiễm trùng như Herpes, Rubella, Cytomegalo,… trong 3 tháng đầu thai kỳ, trẻ có nguy cơ cao mắc bệnh tim bẩm sinh. Các bệnh như đái tháo đường, Lupus ban đỏ mắc phải trong thời gian mang thai cũng có thể tạo điều kiện cho dị tật tim bẩm sinh ở trẻ.
Cách điều trị bệnh tim bẩm sinh là gì?
Nếu phát hiện và điều trị kịp thời theo quy trình, trẻ mắc dị tật tim bẩm sinh vẫn có thể phát triển bình thường. Bác sĩ sẽ đưa ra các phương pháp điều trị phù hợp với tình trạng của trẻ. Thông thường, có ba phương pháp chính trong điều trị:
1. Sử dụng thuốc đặc trị:
Trong trường hợp tim bẩm sinh nhẹ, khi phát hiện kịp thời và tình trạng sức khỏe của trẻ không bị ảnh hưởng nhiều, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc để điều hòa và ổn định nhịp tim. Đây là một phương pháp điều trị nhẹ nhàng và ít gây tác động đối với trẻ.
2. Can thiệp tim mạch (thông tim):
Bác sĩ sử dụng một ống nhỏ và dài để đi vào tim thông qua các mạch máu ở bên ngoài, nhằm cải thiện lưu thông máu và đóng các lỗ thông tim khi cần thiết. Phương pháp này không yêu cầu phẫu thuật mở ngực, giảm nguy cơ nhiễm trùng, và thời gian hồi phục nhanh chóng. Tuy nhiên, chỉ áp dụng được cho một số trường hợp cụ thể như thông liên thất, thông liên nhĩ, tồn tại ống động mạch, hẹp van động mạch chủ, hẹp van động mạch phổi.
3. Phẫu thuật tim:
Trong những trường hợp không thể can thiệp thông tim, bác sĩ tiến hành phẫu thuật để đóng các lỗ thông tim, mở rộng động mạch phổi, khắc phục hẹp eo động mạch chủ, và thực hiện các can thiệp khác. Phương pháp mổ tim nội soi ít xâm lấn, giúp giảm đau, giảm tiết máu, hồi phục nhanh, và không để lại sẹo đáng kể. Đối với các trường hợp nặng và không thể điều trị bằng các phương pháp khác, bác sĩ có thể đề xuất cấy ghép tim cho bệnh nhân.
Nguồn: Tham khảo Internet
Thông tin cần tư vấn truy cập thietbiyteaz.com để được hỗ trợ.