Cách đo huyết áp bao nhiêu là bình thường

Cách đo huyết áp bao nhiêu là bình thường Hãy cùng Thietbiyteaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết dưới đây của chúng tôi nhé

Cách đo huyết áp bao nhiêu là bình thường

Bảng đo huyết áp tiêu chuẩn
Huyết áp là chỉ số ghi nhận áp lực của dòng máu lên thành động mạch và là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe của mỗi người. Sự biến động của huyết áp, cao hoặc thấp, thường phản ánh tình trạng sức khỏe và cơ thể của cá nhân. Khi già đi, cơ thể dễ bị ảnh hưởng bởi các biến đổi không bình thường của huyết áp, và điều này có thể gây ra những vấn đề liên quan đến sức khỏe. Vì vậy, việc theo dõi huyết áp định kỳ là rất quan trọng, đặc biệt là đối với những người có tiền sử về vấn đề huyết áp, đặc biệt là người cao tuổi.
Chỉ số huyết áp bình thường
Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), các mức huyết áp bình thường được xác định như sau:
– Huyết áp tâm thu: từ 90 mmHg đến 129 mmHg.
– Huyết áp tâm trương: từ 60 mmHg đến 84 mmHg.
Các chỉ số đo được nằm ngoài khoảng này, cao hoặc thấp hơn quá nhiều so với mức bình thường, đều là dấu hiệu của sự không bình thường và có thể là cảnh báo về vấn đề sức khỏe.
Bảng đo huyết áp tiêu chuẩn theo từng độ tuổi
Ngoài các chỉ số bình thường đã phân loại trên, có thể sử dụng bảng đo huyết áp theo từng độ tuổi để đánh giá chính xác hơn. Dưới đây là các chỉ số huyết áp trung bình theo từng nhóm tuổi:
– Trẻ em từ 1-5 tuổi: 80/50 mmHg (tối đa 110/80 mmHg).
– Trẻ em từ 6-13 tuổi: 85/55 mmHg (tối đa 120/80 mmHg).
– Trẻ em từ 13-15 tuổi: 95/60 mmHg (tối đa 104/70 mmHg).
– Trẻ niên từ 15-19 tuổi: 117/77 mmHg (tối đa 120/81 mmHg).
– Người từ 20-24 tuổi: 108/75 mmHg đến 120/79 mmHg (không quá 132/83 mmHg).
– Người từ 25-29 tuổi: 109/76 mmHg đến 121/80 mmHg (không quá 133/84 mmHg).
– Người từ 30-34 tuổi: 110/77 mmHg đến 134/85 mmHg.
– Người từ 35-39 tuổi: 111/78 mmHg đến 135/86 mmHg.
– Người từ 40-44 tuổi: 125/83 mmHg.
– Người từ 45-49 tuổi: 115/80 mmHg đến 139/88 mmHg.
– Người từ 50-54 tuổi: 116/81 mmHg đến 142/89 mmHg.
– Người từ 55-59 tuổi: 118/82 mmHg đến 144/90 mmHg.
– Người trên 60 tuổi: 134/87 mmHg.
Đây là bảng đo huyết áp tiêu chuẩn theo từng độ tuổi. Huyết áp có xu hướng tăng theo tuổi, nhưng các mức độ an toàn cụ thể cũng được xác định để đảm bảo sức khỏe và tránh nguy cơ cao huyết áp.
Cách đo huyết áp bao nhiêu là bình thường
Cách đo huyết áp bao nhiêu là bình thường

Các yếu tố tác động tới chỉ số huyết áp

Huyết áp thay đổi theo từng giai đoạn tuổi. Khi huyết áp càng xa khỏi động mạch chủ, nó càng giảm dần. Mức huyết áp thấp nhất thường được đo khi máu đang ở trong hệ tĩnh mạch. Các yếu tố sau có thể ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp:
1. Hoạt động cơ thể: Hoạt động vận động mạnh hoặc sau khi tập thể dục có thể làm tăng nhịp tim, dẫn đến tăng huyết áp. Trong một số trường hợp, điều này có thể gây ra huyết áp cao. Ngược lại, khi nhịp tim chậm lại và lực cơ tim yếu, huyết áp có thể giảm xuống.
2. Sự lão hóa: Khi người già cảm nhận, thành mạch máu mất đi sự đàn hồi và lòng mạch co lại, tạo ra một sức cản trong hệ thống mạch máu, làm thay đổi huyết áp.
3. Mất máu: Khi cơ thể mất máu nhiều, huyết áp có thể giảm.
4. Ăn uống: Sử dụng thức ăn chứa nhiều muối trong thời gian dài có thể làm tăng thể tích máu, gây ra tình trạng cao huyết áp.
5. Tâm trạng tinh thần: Lo lắng và căng thẳng cũng có thể làm thay đổi huyết áp.

Quy trình đo huyết áp đúng cách theo hướng dẫn 

Khi đo huyết áp tại phòng khám hoặc tại nhà, quy trình đo cần được thực hiện chính xác như sau:
1. Nghỉ ngơi: Bệnh nhân cần nghỉ ngơi trong một không gian yên tĩnh ít nhất 5 – 10 phút trước khi đo huyết áp.
2. Tránh chất kích thích: Trước khi đo huyết áp, không sử dụng các chất kích thích như cà phê, thuốc lá, hoặc rượu bia ít nhất 2 giờ.
3. Tư thế đo: Người được đo huyết áp cần ngồi thẳng trên ghế tựa với cánh tay duỗi thẳng trên bàn, nếp khuỷu tay nằm ngang mức tim. Đo cũng có thể được thực hiện khi người đo đứng, hoặc nằm. Đối với người cao tuổi hoặc mắc bệnh tiểu đường, việc đo huyết áp khi đứng có thể được thực hiện để xác định tình trạng hạ huyết áp tư thế.
4. Sử dụng thiết bị đo huyết áp chuẩn: Sử dụng huyết áp kế và các thiết bị đo đã được kiểm chuẩn. Bề dài của bao đo cần bằng ít nhất 80% chu vi cánh tay và bề rộng cần bằng ít nhất 40% chu vi cánh tay. Băng đo cần được quấn chặt, và bề dài của băng đo cần đặt trên khu vực khuỷu tay, 2 cm phía trên nếp khuỷu tay.
5. Đo huyết áp: Đo huyết áp bắt đầu bằng việc xác định vị trí của động mạch cánh tay và đặt ống nghe. Sau khi không còn nghe thấy mạch đập, bơm hơi thêm 30mmHg và xả hơi với tốc độ 2-3mmHg/nhịp đập. Huyết áp tâm thu được ghi nhận khi nghe thấy tiếng đập đầu tiên (pha I của Korotkoff), và huyết áp tâm trương được ghi nhận khi không còn nghe thấy tiếng đập (pha V của Korotkoff).
6. Đo lặp lại: Nên đo huyết áp ít nhất 2 lần, mỗi lần cách nhau 1 – 2 phút. Nếu có sự chênh lệch lớn hơn 10mmHg giữa 2 lần đo, cần đo lại sau khi bệnh nhân nghỉ ngơi ít nhất 5 phút. Kết quả huyết áp được ghi nhận là trung bình của 2 lần đo cuối cùng.
7. Ghi lại kết quả: Kết quả đo huyết áp cần được ghi lại bằng đơn vị mmHg dưới dạng huyết áp tâm thu/huyết áp tâm trương. Cần ghi lại số liệu mà không làm tròn số và thông báo kết quả ngay cho người được đo.

Nguồn: Tham khảo Internet

Thông tin cần tư vấn truy cập thietbiyteaz.com để được hỗ trợ.