Cách sử dụng máy đo huyết áp sanitas

Cách sử dụng máy đo huyết áp sanitas hãy cùng thietbiyteaz tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây của chúng tôi nhé

Những điều cần biết về máy đo huyết áp sanitas SBC21

Huyết áp là đo lường áp lực mà máu đặt lên thành của động mạch. Điều này phụ thuộc vào sức đẩy của tim, lượng máu được bơm, kích thước của động mạch, và độ co giãn của thành động mạch. Máy đo huyết áp là một công cụ quan trọng trong việc theo dõi mức huyết áp của người bệnh và bạn hoàn toàn có thể sử dụng nó tại nhà để giám sát tình trạng sức khỏe của mình.
Máy đo huyết áp SANITAS SBC21 đã được tổ chức và kiểm nghiệm bởi ETM Testmagazint ở Đức, đánh giá dựa trên các tiêu chí sản xuất rõ ràng. Sản phẩm này đã đạt điểm 89,8 về chất lượng. Là một máy đo huyết áp điện tử, nó sử dụng một cách rất đơn giản.
Các thành phần và chức năng chính của máy đo huyết áp bao gồm:
– Màn hình hiển thị: Hiển thị thông tin về thời gian, ngày, huyết áp tâm thu, phân loại huyết áp, huyết áp tâm trương, biểu tượng rối loạn nhị, giá trị nhịp tim, và biểu tượng nhịp tim.
– Vạch phân loại huyết áp: Cung cấp chỉ báo về mức độ của huyết áp để người dùng có thể hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình.
– Vòng bít: Phần của máy được đặt trên cánh tay để đo huyết áp.
– Nút nguồn START/STOP: Dùng để bắt đầu hoặc dừng quá trình đo huyết áp.
– Nút chọn người sử dụng: Cho phép chọn cài đặt cho người sử dụng cụ thể.
– Nút bộ nhớ M: Sử dụng để truy cập bộ nhớ và xem dữ liệu đo huyết áp trước đó.
– Nút cài đặt ngày giờ: Sử dụng để đặt thời gian và ngày cho máy.
– Ngăn lắp pin: Chứa pin để cung cấp năng lượng cho máy.
Máy đo huyết áp này cung cấp thông tin chi tiết và thuận tiện để người dùng có thể tự giám sát và quản lý tình trạng sức khỏe của mình.
Thông số kỹ thuật của máy đo huyết áp SANITAS SBC21 như sau:
– Model: SBC21
– Chu vi vòng bít: 13,5 – 29,5cm
– Phương thức đo: Huyết áp cổ tay
– Điều kiện hoạt động:
  – Nhiệt độ: +10 đến +40 độ C
  – Độ ẩm: 15% – 85%
– Dải đo:
  – Huyết áp: 0 – 300 mmHg
  – Huyết áp tâm thu: 50 – 250 mmHg
  – Huyết áp tâm trương: 30 – 200 mmHg
  – Nhịp tim: 40 – 180 nhịp/phút
– Tuổi thọ pin: Khoảng 300 lần tùy thuộc vào mức huyết áp
– Loại pin: 2 viên pin AAA, loại Alkaline
– Độ chính xác:
  – Huyết áp tối đa: ±3 mmHg
  – Huyết áp tối thiểu: ±3 mmHg
  – Nhịp tim: ±5% kết quả đo
– Bộ nhớ: 2 x 60 kết quả
– Kích thước: (Dài) 70mm x (Rộng) 72mm x (Cao) 27,5mm
– Sai số cho phép: Tâm thu 8 mmHg / Tâm trương 8 mmHg
– Trọng lượng: 105 gram
Cách sử dụng máy đo huyết áp sanitas
Cách sử dụng máy đo huyết áp sanitas

Cách cài đặt máy đo huyết áp SANITAS SBC21

Hướng dẫn cài đặt ngày và thời gian trên máy đo huyết áp như sau:
1. Sau khi lắp pin, năm sẽ nhấp nháy. Sử dụng nút +/M để chọn năm, sau đó xác nhận bằng nút đồng hồ.
2. Tiếp theo là cài đặt tháng, sử dụng nút +/M và xác nhận bằng nút đồng hồ.
3. Thực hiện tương tự để cài đặt ngày và giờ.
Để kết thúc quá trình cài đặt, nhấn nút START/STOP.
Cách cài đặt khác:
1. Nhấn nút đồng hồ để hiển thị ngày tháng và bộ nhớ sử dụng hiện tại.
2. Giữ nút đồng hồ trong vòng 3 giây để màn hình hiển thị năm nhấp nháy. Sau đó, tiến hành cài đặt như mô tả ở trên.

Cách sử dụng máy đo huyết áp SANITAS SBC21

Lưu ý khi sử dụng máy đo huyết áp:
1. Để đảm bảo sự so sánh giữa các lần đo, hãy đo huyết áp vào cùng một thời điểm trong ngày.
2. Nghỉ ngơi và thư giãn ít nhất 5 phút trước khi đo huyết áp.
3. Đối với việc đo lại trên cùng một người, chờ khoảng 5 phút trước khi tiến hành đo lại.
4. Tránh đo huyết áp trong vòng 30 phút sau khi ăn uống, hút thuốc lá, vận động, hoặc tập thể dục.
5. Lặp lại đo huyết áp sau 5 phút nếu bạn không chắc chắn về kết quả của lần đo trước đó.
6. Kết quả đo huyết áp chỉ là thông tin theo dõi, không thay thế cho việc kiểm tra sức khỏe định kỳ. Thảo luận kết quả với bác sĩ để được đánh giá đúng.
7. Không sử dụng máy đo huyết áp cho trẻ sơ sinh hoặc bệnh nhân mắc tiền sản giật. Tham khảo ý kiến bác sĩ khi sử dụng máy đo huyết áp khi mang thai.
8. Các bệnh về tim mạch, huyết áp thấp, tiểu đường, rối loạn tuần hoàn, rối loạn nhịp tim, chứng run tay có thể làm kết quả đo không chính xác.
9. Máy đo huyết áp không sử dụng trong các cuộc phẫu thuật.
10. Trong trường hợp có hạn chế lưu thông máu trên cánh tay, máy đo huyết áp cổ tay sẽ bị ảnh hưởng. Trong trường hợp này, sử dụng máy đo huyết áp bắp tay.
11. Chỉ sử dụng thiết bị trên những người có chu vi cổ tay từ 13,5 – 19,5cm.
12. Trong khi đo huyết áp, đảm bảo không để vòng bít ảnh hưởng đến lưu thông máu. Nếu vòng bít không xả được, tắt máy ngay lập tức và tháo vòng bít khỏi cổ tay.
13. Không sử dụng trên cổ tay đã từng được phẫu thuật.
14. Đảm bảo vòng bít không cuốn quanh cánh tay nơi có tĩnh mạch hay động mạch đang bị tổn thương.
15. Máy đo huyết áp cổ tay được vận hành bằng pin, để tiết kiệm pin, máy có chế độ tự động tắt màn hình nếu không sử dụng sau khi đo.
16. Để đo huyết áp:
   – Chuẩn bị đo: Lắp pin vào máy.
   – Đo huyết áp: Quấn vòng bít quanh cổ tay và đảm bảo không bị cản trở bởi áo, đồng hồ.
   – Ngồi đúng tư thế đo: Nghỉ ngơi ít nhất 5 phút trước mỗi lần đo. Có thể đo huyết áp ở tư thế ngồi hoặc nằm.
17. Chọn bộ nhớ để lưu kết quả đo: Nhấn nút đồng hồ để hiển thị ngày giờ và bộ nhớ sử dụng hiện tại. Chọn bộ nhớ và xác nhận bằng nút đồng hồ.
18. Để xóa kết quả đo, chọn kết quả cần xóa, giữ nút +/M cho đến khi màn hình hiển thị chữ CL.
19. Các thông báo lỗi thường gặp: E1 – Không thể đo được giá trị xung, E2 – Di chuyển hoặc nói trong khi đo, E3 – Vòng bít quấn quá chặt hoặc quá lỏng, E5 – Áp suất hơi trong vòng bít cao hơn 300mmHg, E6 – Pin yếu.
Hướng dẫn bảo quản và vệ sinh máy:
1. Lau chùi máy đo huyết áp cẩn thận bằng khăn ẩm.
2. Tránh sử dụng xà phòng và dung môi để lau.
3. Không làm ướt máy, vì nước có thể làm hỏng máy.
4. Tháo pin ra khỏi máy nếu không sử dụng trong thời gian dài để tránh chảy pin.
5. Xử lý pin cẩn thận, không ném vào lửa
, không tháo rời, cắt nhỏ hay nghiền nát.
6. Không sử dụng pin sạc.
7. Nếu không sử dụng máy trong thời gian dài, hãy lấy pin ra khỏi máy.
8. Chỉ sử dụng các loại pin cùng loại hoặc tương đương.
9. Thay tất cả các viên pin cùng một lúc.