Đau ngực khi thở

Đau ngực khi thở là dấu hiệu của bệnh gì hãy cùng thietbiyteaz tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây nhé

Đau ngực khi thở là gì 

Cảnh báo về vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đau ngực khi hít sâu có thể xuất hiện ở bên trái, bên phải hoặc cả hai bên, và biểu hiện theo nhiều cách khác nhau. Đối với mỗi người, cơn đau có thể là cảm giác nhói khi hít sâu hoặc một đau âm ỉ đồng bộ với mỗi hơi thở. Các triệu chứng đi kèm có thể bao gồm khó thở, hoặc những biểu hiện khác như hoặc không.
Nguyên nhân chính của đau ngực khi hít sâu có thể liên quan đến cấu trúc trong khu vực ngực như phổi, màng phổi, màng tim, hoặc sụn sườn bị tổn thương. Khi hít sâu, sự giãn nở của lồng ngực yêu cầu sự mở rộng của các thành phần này, và nếu có tổn thương hoặc vấn đề về chúng, đau ngực có thể là dấu hiệu cảnh báo về các vấn đề sức khỏe quan trọng.

Nguyên nhân gây đau ngực khi thở

Nguyên nhân của đau ngực khi có thể liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực tim mạch mà còn bao gồm các bệnh lý ngoài tim. Dưới đây là một số nguyên nhân gây đau ngực khi hít thở sâu:
Viêm phổi
Viêm phổi là tình trạng viêm nhiễm của nhu mô phổi, bao gồm cả tiểu phế quản, phế nang và mô liên kết. Nguyên nhân có thể bao gồm vi khuẩn, virus và nấm. Đau ngực khi hít sâu có thể xuất phát từ việc viêm phổi lan đến màng phổi, gây ra cảm giác đau khi thực hiện động tác thở sâu.
Viêm màng phổi
Màng phổi là lớp màng mỏng bao bọc bề mặt phổi. Viêm màng phổi có thể do vi khuẩn, virus, và thường đi kèm với triệu chứng như sốt, ho, khó thở và đau ngực khi hít thở sâu.
Thuyên tắc phổi
Thuyên tắc phổi là tình trạng máu đông gây tắc một phần hoặc toàn bộ động mạch phổi. Có thể xuất hiện khi có máu đông chuyển đến từ tĩnh mạch sâu. Thuyên tắc phổi có thể dẫn đến đau ngực, khó thở, và nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây tử vong.
Tràn khí màng phổi
Tràn khí màng phổi là tình trạng có khí ở trong khoang màng phổi. Nếu lượng khí lớn, áp lực bên trong màng phổi tăng, gây đau ngực khi hít thở sâu. Có thể xuất phát từ chấn thương, viêm phổi, hoặc hút thuốc lá.
Ung thư phổi
Ung thư phổi thường đi kèm với các triệu chứng như ho kéo dài, khó thở, và sự sụt cân không rõ nguyên nhân. Đau ngực khi hít thở sâu có thể là một biểu hiện của ung thư phổi, đặc biệt là khi có ảnh hưởng đến màng phổi.
Viêm sụn sườn
Viêm sụn sườn là tình trạng viêm sụn kết nối xương sườn và xương ức. Nó có thể xuất hiện sau nhiễm trùng đường hô hấp hoặc chấn thương ngực, gây ra đau ngực khi hít thở sâu.
Viêm màng ngoài tim
Viêm màng ngoài tim có thể gây đau buốt ngực, đặc biệt khi thực hiện động tác thở sâu. Triệu chứng có thể bao gồm sốt, khó thở, và hồi hộp đánh trống ngực.
Chấn thương ngực
Chấn thương ngực, như gãy xương sườn, có thể dẫn đến đau ngực khi hít thở sâu, đặc biệt là khi các mảnh vỡ xương tương tác với nhau.
Nhiễm trùng trong ổ bụng
Nhiễm trùng trong ổ bụng có thể tác động đến gan hoặc lách, gây đau ngực khi thực hiện động tác thở sâu, đặc biệt là khi liên quan đến cơ hoành.
Việc xác định nguyên nhân chính xác đòi hỏi sự thăm khám và tư vấn của bác sĩ để lập kế hoạch điều trị phù hợp.
Đau ngực khi thở
Đau ngực khi thở

Cách làm giảm cơn đau tức ngực

Sử dụng thuốc giảm đau là một phương pháp hiệu quả để giảm cảm giác đau trong các trường hợp nhẹ như đau ở ngực, viêm sụn sườn, hoặc chấn thương ở ngực không quá nặng. Hành động như cúi người về phía trước hoặc đứng dậy có thể giúp giảm đau. Thực hiện các động tác thở sâu và chậm nhẹ cũng đóng góp vào việc giảm cảm giác đau tức ngực.
Ngoài ra, việc sử dụng thuốc trị ho có thể làm giảm tần suất ho và hạn chế ảnh hưởng của ho đối với đau tức ngực. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đau tức ngực khi hít sâu có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Tóm lại, đau tức ngực khi hít sâu là một dấu hiệu cảnh báo về tình trạng sức khỏe có thể đang gặp vấn đề nghiêm trọng. Để cải thiện tình trạng này, việc duy trì lối sống khoa học, bao gồm chế độ ăn uống đầy đủ và thường xuyên vận động, là quan trọng. Hơn nữa, việc đến thăm bác sĩ ngay khi xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào là cách tốt nhất để đảm bảo sức khỏe và nhận được sự chăm sóc y tế chuyên nghiệp.