Đau ngực kiểu mạch vành

Đau ngực kiểu mạch vành hãy cùng thietbiyteaz cùng tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây nhé

TRIỆU CHỨNG VÀ BIỂU HIỆN BỆNH MẠCH VÀNH

Bệnh mạch vành, đặc biệt khi lòng mạch bị tắc hẹp trên 80%, là một bệnh lý nguy hiểm có nguy cơ cao gây nhồi máu cơ tim và tỉ lệ tử vong lớn. Để giúp bệnh nhân phân biệt giữa đau ngực do bệnh mạch vành và đau ngực do các bệnh lý khác, chúng tôi cung cấp thông tin sau đây.
Biểu hiện của đau thắt ngực do bệnh mạch vành:
1. Cảm giác đau:
   – Khoảng 30-70% bệnh nhân mắc hẹp lòng mạch vành từ 30-70% không có biểu hiện đau.
   – Đau thắt ngực trong bệnh mạch vành (đau ngực kiểu mạch vành) thường được mô tả là cảm giác đau bó chặt hoặc đè nặng, hoặc như nhói châm, ran ran, ngăn ngăn, có thể đi kèm cảm giác nóng rát.
   – Mô tả có thể là nhiệt hoặc hỏa bốc từ giữa ngực lên nghẹn ở cổ hoặc như bị bóp nghẹt cổ, gây cảm giác khó thở hoặc ngộp thở.
   – Có những trường hợp chỉ mô tả là hồi hộp, hẫng, hụt hơi và mệt ở ngực, kèm theo chóng mặt và hoảng hốt.
2. Vị trí đau:
   – Vị trí đau thường ở sâu phía sau xương ức hoặc ngay ở dưới núm vú trái.
   – Có thể đau ở vùng trước tim, vai trái hoặc phải, bụng trên, và lưng.
   – Đặc điểm là đau có thể lan tỏa xuyên lồng ngực ra phía sau, tới giữa hai bả vai, thường hơn là đau lên hai vai và xuống cánh tay, cẳng tay và có thể lan ra ngón tay.
   – Đau có thể lan khá xa, như lên cổ, rằng và hàm dưới, xuống thượng vị, hoặc hạ sườn phải.
   – Có thể bệnh nhân hiểu lầm đau ở thực quản, dạ dày, hoặc túi mật.
3. Thời gian đau:
   – Đau thường kéo dài từ 30 giây tới vài phút, với cơn điển hình kéo dài từ năm đến bảy phút.
4. Thời điểm hay bị đau:
   – Cơn đau thường xuất hiện trong vài phút sau khi gắng sức thể chất hoặc xúc động.
   – Giảm rõ và hết hẳn khi nghỉ ngơi hoặc sử dụng viên thuốc giãn mạch vành dưới lưỡi.
   – Cơn đau thường liên quan đến gắng sức, xúc động, và tình trạng stress.
Phân loại các cơn đau mạch vành:
Các cơn đau mạch vành có thể được phân loại dựa trên hoàn cảnh phát sinh:
– Đau thắt ngực gắng sức
– Đau thắt ngực xúc động
– Đau thắt ngực gặp lạnh
– Đau thắt ngực vào ban đêm
– Đau thắt ngực khi đang ăn
– Đau thắt ngực sau bữa ăn
– Đau thắt ngực
 do nhịp tim nhanh
– Đau thắt ngực do cơn co thắt mạch vành
– Hội chứng X
Nguyên nhân bệnh mạch vành:
Bệnh mạch vành bắt đầu với thiệt hại hoặc tổn thương lớp nội mạc của động mạch vành. Tổn thương này có thể do nhiều yếu tố như hút thuốc lá, cao huyết áp, mỡ máu, cholesterol cao, tiểu đường, bức xạ trị liệu trong điều trị ung thư, và quá trình xơ vữa động mạch.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị:
– Chẩn đoán: Chẩn đoán bệnh mạch vành dựa trên triệu chứng, điện tâm đồ, nghiệm pháp gắng sức, và hình ảnh từ chụp cắt lớp động mạch vành.
– Điều trị: Điều trị bao gồm thay đổi lối sống, thuốc giãn mạch vành, thuốc chống đau, và thậm chí là phẫu thuật mở động mạch nếu cần thiết.
Bệnh mạch vành là một bệnh lý nghiêm trọng, và việc nắm rõ các biểu hiện và nguyên nhân có thể giúp bệnh nhân và người chăm sóc hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe và đưa ra quyết định điều trị phù hợp.
ĐIỀU TRỊ BỆNH MẠCH VÀNH NHƯ THẾ NÀO?
Hiện nay, có ba phương pháp chính trong quá trình điều trị bệnh mạch vành:
1. Điều trị nội khoa (dùng thuốc):
– Điều trị các yếu tố nguy cơ để ngăn chặn sự tiến triển nặng thêm của bệnh động mạch vành, bao gồm:
  – Điều trị tăng huyết áp.
  – Điều trị rối loạn lipid máu.
  – Điều trị đái tháo đường.
  – Hỗ trợ bệnh nhân từ bỏ thói quen hút thuốc lá.
  – Thay đổi lối sống để hỗ trợ quá trình điều trị.
– Điều trị phòng ngừa nhồi máu cơ tim cấp:
  – Sử dụng các loại thuốc kháng kết dính tiểu cầu nhằm ngăn chặn đông máu gây tắc mạch vành.
– Điều trị chống cơn đau thắt ngực bằng các loại thuốc dãn mạch.
2. Điều trị can thiệp động mạch vành (nong rộng lòng động mạch, đặt khung giá đỡ trong lòng động mạch vành):
– Sử dụng cho các trường hợp đau ngực do thiếu máu cơ tim ít hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa.
– Được áp dụng trong các tình trạng đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim cấp.
3. Điều trị phẫu thuật bắc cầu động mạch vành:
– Sử dụng cho các trường hợp động mạch vành bị tổn thương nhiều chỗ hoặc tổn thương kéo dài, và đối với những trường hợp không thể can thiệp động mạch vành.
– Đây là một cuộc mổ lớn, trong đó sử dụng các mạch máu khác của bản thân bệnh nhân để tạo thành cầu nối qua chỗ động mạch vành bị hẹp.
Bệnh mạch vành là một bệnh lý nguy hiểm, đòi hỏi sự quản lý và điều trị đa chiều. Việc hiểu rõ về các phương pháp điều trị này giúp bệnh nhân và người chăm sóc có cái nhìn toàn diện và quyết định phương pháp nào phù hợp nhất cho tình trạng sức khỏe cụ thể.
Đau ngực kiểu mạch vành
Đau ngực kiểu mạch vành
PHÒNG BỆNH MẠCH VÀNH NHƯ THẾ NÀO
Thay đổi lối sống hàng ngày có thể bao gồm:
1. Chế độ ăn uống:
   – Hạn chế ăn mỡ động vật.
   – Cắt giảm hoặc loại bỏ rượu và bia.
   – Tăng cường việc tiêu thụ thực phẩm giàu chất xơ và vitamin.
2. Ngừng hút thuốc lá:
   – Dừng hút thuốc lá để giảm nguy cơ mạch vành.
3. Giảm cân:
   – Giảm cân nếu cần thiết để duy trì cân nặng khỏe mạnh.
4. Kiểm soát huyết áp và đường huyết:
   – Kiểm soát huyết áp và duy trì mức đường huyết ổn định.
5. Tập thể dục đều đặn:
   – Thực hiện hoạt động thể dục thường xuyên để duy trì sức khỏe tim mạch.
Ngoài ra, có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa bằng cách sử dụng thảo dược, như vasopolis, để hỗ trợ giảm mức mỡ máu và duy trì sự linh hoạt của các động mạch. Việc này có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh mạch vành.
Tuy nhiên, trước khi bắt đầu bất kỳ chương trình chăm sóc sức khỏe mới nào, nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo rằng các biện pháp này phù hợp và an toàn cho tình trạng sức khỏe cụ thể của mỗi người.

Nguồn: Tham khảo Internet

Thông tin cần tư vấn truy cập thietbiyteaz.com để được hỗ trợ