Đau ngực nên làm gì

Đau ngực nên làm gì hãy cùng thietbiyteaz cùng tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây nhé

Đau tức ngực là gì?

Đau ngực, một dạng triệu chứng phổ biến trong các vấn đề tim mạch, thường được mô tả như một cảm giác nặng nề, áp lực, đè nén, hoặc nhức nhối ở phía trên khu vực ngực. Đau ngực có thể kéo dài trong vài phút hoặc xuất hiện đột ngột và mạnh mẽ.

Nguyên nhân đau tức ngực

Ngực chứa đựng nhiều cơ quan nội tạng, do đó, mọi tổn thương bên trong có thể gây cảm giác đau tức ngực cho người bệnh. Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra tình trạng đau tức ngực, trong đó có những nguyên nhân phổ biến như sau:
1. Bệnh đau thắt ngực (Angina): Đau thắt ngực thường xảy ra khi các mạch máu cung cấp cho cơ tim bị co thắt, dẫn đến thiếu máu và oxy cho cơ tim.
2. Cơn đau tim (Heart attack): Cơn đau tim xảy ra khi một phần của cơ tim mất máu do tắc nghẽn mạch máu. Đây là tình trạng khẩn cấp và yêu cầu can thiệp y tế ngay lập tức.
3. Viêm nội tâm mạc (Endocarditis): Bệnh viêm nhiễm này ảnh hưởng đến màng nội tâm mạc và các thành phần bên trong tim, thường do vi khuẩn (thường là streptococci hoặc staphylococci) hoặc nấm. Triệu chứng điển hình bao gồm đau tức ngực, sốt, buồn nôn,…
4. Rối loạn cơ tim (Myocardial disorders): Các vấn đề như bại liệt cơ tim, hẹp van tim, hoặc phình mạch máu có thể gây đau tức ngực.

Những đối tượng dễ bị đau tức ngực

Đau tức ngực có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi và đối tượng, tuy nhiên, những yếu tố tăng nguy cơ mắc đau tức ngực bao gồm:
1. Yếu tố về độ tuổi:
   – Người trung niên và người già thường có nguy cơ cao hơn và triệu chứng nặng nề hơn so với những người trẻ tuổi.
2. Yếu tố gia đình:
   – Có tiền sử gia đình với người thân mắc bệnh tim mạch hoặc thường xuyên có dấu hiệu đau tức ngực tăng nguy cơ mắc triệu chứng đau tức ngực.
3. Hút thuốc lá:
   – Người hút thuốc lá hoặc tiếp xúc với môi trường có khói thuốc lá có nguy cơ cao hơn về bệnh tim mạch và có thể gặp triệu chứng đau tức ngực nặng nề.
4. Bệnh tiểu đường:
   – Người mắc bệnh tiểu đường thường có nguy cơ cao hơn về các vấn đề tim mạch, do đó, nguy cơ mắc chứng đau tức ngực cũng tăng lên.

Khi bị đau tức ngực cần làm gì?

Khi trải qua đau tức ở ngực, bước đầu quan trọng là dừng mọi hoạt động và nghỉ ngơi, tránh gắng sức hoặc làm công việc nặng nhọc. Trong trường hợp cơn đau và tức ngực xảy ra thường xuyên, việc quan trọng là đến các trung tâm y tế để được kiểm tra và điều trị nếu cần thiết. Quá trình này giúp xác định nguyên nhân của cơn đau kéo dài, từ đó đưa ra hướng điều trị phù hợp.
Đối với những trường hợp đau tức ngực liên quan đến bệnh lý tim mạch, bệnh nhân cần tuân thủ mọi nguyên tắc và hướng dẫn của bác sĩ. Họ cũng cần thực hiện chế độ ăn uống và giấc ngủ đúng đắn theo khuyến nghị của bác sĩ để duy trì sức khỏe và kiểm soát tình trạng tim mạch.
Đau ngực nên làm gì
Đau ngực nên làm gì

Khuyến cáo của bác sĩ cho bệnh nhân có triệu chứng đau tức ngực

Để giảm thiểu và ngăn chặn triệu chứng đau tức ngực đặc biệt và các bệnh tim mạch liên quan chung, việc tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ là cực kỳ quan trọng để duy trì một trái tim và cơ thể khỏe mạnh:
1. Lối sống lành mạnh:
   – Duy trì một chế độ ăn cân đối với đầy đủ 4 nhóm chất: chất xơ, tinh bột, đạm và chất béo tốt.
   – Hạn chế thức phẩm chứa nhiều đường và chất béo xấu như đồ ăn nhanh.
   – Thực hiện tập thể dục đều đặn hàng ngày để duy trì sức khỏe hệ tim mạch.
   – Tránh các yếu tố gây hại như sử dụng chất kích thích, hút thuốc, và uống rượu bia.
2. Điều chỉnh stress:
   – Học cách quản lý stress và áp lực hàng ngày bằng các phương pháp như yoga, thiền, hoặc tập thể dục nhẹ nhàng.
   – Tránh để tâm trí và cơ thể trải qua trạng thái căng thẳng hay lo lắng thái quá, vì nó ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch.
3. Uống thuốc theo chỉ định:
   – Nếu được chỉ định sử dụng thuốc, nghiêm túc tuân thủ đơn thuốc của bác sĩ, uống đúng liều lượng và đúng thời gian theo chỉ dẫn.
   – Tránh tự mua thuốc tự điều trị, không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không thảo luận với bác sĩ.
4. Kiểm tra định kỳ:
   – Thực hiện kiểm tra sức khỏe tổng quát 6 tháng một lần để phát hiện sớm và tầm soát các bệnh lý nguy hiểm.
   – Đối với những người có bệnh lý tim mạch hoặc bệnh lý khác, tuân thủ lịch kiểm tra theo hẹn để theo dõi sự tiến triển của bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị khi cần thiết.