Huyết áp 12 là cao hay thấp

Huyết áp 12 là cao hay thấp hãy cùng thietbiyteaz cùng tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây nhé

Huyết áp 12 có bình thường không?

Như chúng ta đã biết, cả huyết áp cao và thấp đều tiềm ẩn nguy cơ gây ra những biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe và thậm chí đe dọa tính mạng.
Duy trì huyết áp ổn định là vô cùng quan trọng để ngăn chặn những vấn đề liên quan đến sức khỏe. Huyết áp là áp lực của máu tác động lên thành mạch để cung cấp dưỡng chất cho các mô trong cơ thể.
Huyết áp được hình thành bởi sức co bóp của tim và sự đề kháng của động mạch. Đối với mỗi người, huyết áp được đo bằng hai chỉ số chính là huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương.
Chênh lệch giữa huyết áp tâm thu (hay huyết áp tối đa) và huyết áp tâm trương (hay huyết áp tối thiểu) có thể biểu thị tình trạng sức khỏe của người đó. Chẳng hạn, huyết áp 120/70 mmHg thường được coi là bình thường, nhưng cần lưu ý rằng giá trị này có thể biến đổi tùy thuộc vào lứa tuổi và giới tính.
Theo các chuyên gia y tế, mức huyết áp được coi là cao khi huyết áp tâm thu vượt quá 140. Tuy nhiên, đối với từng độ tuổi, giới tính khác nhau, các mức huyết áp bình thường sẽ có sự biến đổi:
– 20-24 tuổi: Tối thiểu 108/75 mmHg, Trung bình 120/79 mmHg, Tối đa 132/83 mmHg.
– 25-44 tuổi: Tối thiểu 112/79 mmHg, Trung bình 125/83 mmHg, Tối đa 137/87 mmHg.
– 50-54 tuổi: Tối thiểu 116/81 mmHg, Trung bình 129/85 mmHg, Tối đa 142/89 mmHg.
– 60-64 tuổi: Tối thiểu 121/83 mmHg, Trung bình 134/87 mmHg, Tối đa 147/91 mmHg.
Như vậy, chỉ số huyết áp 120/70 mmHg được coi là bình thường đối với những người trưởng thành, nhưng cần cân nhắc đến các yếu tố cá nhân và tiêu chí đánh giá từng độ tuổi để có nhận thức chính xác hơn về trạng thái sức khỏe của mỗi người.

Đo huyết áp vào lúc nào tốt nhất?

Huyết áp của mỗi người phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác và thời gian đo, vì vậy khi sử dụng các loại máy đo huyết áp, quan trọng để lựa chọn khoảng thời gian phù hợp để có kết quả đo chính xác nhất.
Theo thông tin từ các bác sĩ, cơ thể con người thường có mức huyết áp thấp nhất vào khoảng thời gian từ 1-3 giờ sáng và cao nhất vào khoảng 8-10 giờ sáng.
Mức huyết áp có thể tăng lên khi người ta tập thể dục hoặc tham gia các hoạt động như chạy, và huyết áp có thể giảm xuống khi cơ thể mất nhiều mồ hôi hoặc khi thời tiết quá nóng. Do đó, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và thời điểm cụ thể, chúng ta cần đưa ra các mức huyết áp bình thường phù hợp với từng tình huống.
Tóm lại, huyết áp 120/70 được coi là mức huyết áp bình thường ở người trưởng thành. Những người có mức huyết áp này có thể yên tâm. Tuy nhiên, để đảm bảo kiểm soát tốt về huyết áp và theo dõi những thay đổi có thể xảy ra, việc sử dụng máy đo huyết áp để kiểm tra thường xuyên tại nhà là một biện pháp khôn ngoan.

Hiểu rõ hơn về huyết áp bình thường của từng người

Huyết áp là áp lực máu cần thiết để đẩy máu qua thành động mạch và cung cấp dưỡng chất cho các cơ quan và mô trong cơ thể. Áp lực này được tạo ra bởi sức co bóp của tim và sự cản trở của động mạch.
Cả tình trạng huyết áp cao và huyết áp thấp, cũng như các biến chứng từ chúng, không còn xa lạ với chúng ta nữa.
Đối với người có sức khỏe tốt, mức huyết áp bình thường thường ở dưới 120/80 mmHg. Ở mức huyết áp này, nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và đột quỵ giảm.
Tuy nhiên, huyết áp có thể thay đổi tùy thuộc vào hoạt động, cảm xúc và tình trạng sức khỏe cụ thể tại thời điểm đo. Một số yếu tố như thay đổi vị trí, tư thế, sử dụng caffeine, thuốc lá, hoặc tình trạng căng thẳng cũng có thể ảnh hưởng đến huyết áp.
Huyết áp không bình thường có thể chia thành hai dạng chính:
– Huyết áp cao: Khi chỉ số huyết áp luôn cao hơn 140/90 mmHg. Huyết áp cao có thể gây tổn thương cho các mạch máu, tăng nguy cơ các vấn đề tim mạch và đột quỵ.
– Huyết áp thấp: Khi chỉ số huyết áp thường xuyên thấp hơn 90/60 mmHg. Huyết áp thấp có thể dẫn đến thiếu máu cung cấp cho các cơ quan quan trọng, đặc biệt là não, và gây suy giảm chức năng nhiều cơ quan.
Trong thai kỳ, tăng huyết áp thường xuyên xảy ra. Nguy cơ này tăng khi phụ nữ mang thai dưới 20 hoặc trên 35 tuổi, mang thai lần đầu, mang đa thai, có tiền sử bệnh tiểu đường, cao huyết áp, hoặc các vấn đề về mạch máu.
Các biến chứng của huyết áp thai kỳ bao gồm tiền sản giật và sản giật, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của mẹ và thai nhi. Huyết áp thấp trong thai kỳ cũng có thể xảy ra và cần được theo dõi để tránh tình trạng suy giảm chức năng của cơ quan quan trọng.
Huyết áp 12 là cao hay thấp
Huyết áp 12 là cao hay thấp

Duy trì huyết áp bình thường trong thai kỳ

Phụ nữ mang thai nên thường xuyên thăm bác sĩ để kiểm tra huyết áp và theo dõi tình trạng tử cung của mình. Điều này giúp đảm bảo rằng mẹ bầu duy trì mức huyết áp bình thường và sức khỏe của thai nhi được chăm sóc đúng cách. Ngoài ra, phụ nữ mang thai cũng cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về việc sử dụng thuốc và hoạt động thể chất, cũng như hạn chế tiêu thụ các thực phẩm có nồng độ muối cao hoặc đồ uống có cồn.
Mức huyết áp bình thường có thể thay đổi theo độ tuổi và giai đoạn phát triển:
1. Trẻ sơ sinh và trẻ em: Chỉ số huyết áp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thường được đánh giá dựa trên cân nặng, chiều cao và độ tuổi của chúng. Không thường xuyên kiểm tra huyết áp ở độ tuổi này, trừ khi có các yếu tố nguy cơ.
2. Thanh thiếu niên, người trưởng thành và người cao tuổi: Từ lứa tuổi thanh thiếu niên trở đi, mức huyết áp bình thường được xác định là dưới 120/80 mmHg. Bắt đầu từ 60–64 tuổi, mức huyết áp bình thường có thể lên đến 134/78 mmHg, nhưng vẫn cần theo dõi để đảm bảo sức khỏe tim mạch và ngăn chặn các vấn đề liên quan đến huyết áp.

Cách duy trì huyết áp bình thường

Dùy trì mức huyết áp ổn định là quan trọng để bảo vệ sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ các vấn đề sức khỏe liên quan. Bạn có thể cố gắng giảm huyết áp thấp hơn so với mức bình thường, đặc biệt là khi có nhiều yếu tố có thể dẫn đến tăng huyết áp. Huyết áp cao có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ, bệnh tim mạch và các vấn đề sức khỏe khác.
Khi bạn già đi, duy trì mức huyết áp bình thường trở nên quan trọng hơn. Để đạt được điều này, bạn có thể thực hiện những biện pháp sau đây:
– Giữ cân nặng ổn định: Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn để giữ cân nặng ở mức phù hợp. Điều này giúp giảm nguy cơ cao huyết áp.
– Học cách tự đo huyết áp: Thường xuyên kiểm tra huyết áp để theo dõi và điều chỉnh nếu có bất kỳ biến động nào. Việc này giúp duy trì mức huyết áp bình thường và theo dõi sự biến động của nhịp tim.
– Chế độ ăn uống kiểm soát huyết áp: Tránh ăn quá mặn và ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ, rau củ, trái cây. Hạn chế thức uống ngọt có thể giúp ngăn chặn các vấn đề liên quan đến huyết áp.
– Tập thể dục đều đặn: Thực hiện hoạt động thể chất thường xuyên theo sự hướng dẫn của bác sĩ, tránh tình trạng tăng giảm huyết áp quá đột ngột.

Nguồn: Tham khảo Internet

Thông tin cần tư vấn truy cập thietbiyteaz.com để được hỗ trợ