Huyết áp dia là gì công dụng ra sao Hãy cùng thietbiyteaz tìm hiểu và giải đáp thắc mắc trong bài viết này nhé
Để dễ dàng theo dõi chỉ số huyết áp tại nhà, nhiều người đã quyết định sở hữu máy đo huyết áp. Tuy nhiên, đối với những người mới bắt đầu sử dụng thiết bị này, việc hiểu và đọc các thông số trên máy có thể gặp khó khăn, đặc biệt là khi phải đối mặt với thuật ngữ như DIA mà nhiều người cảm thấy bối rối.
Huyết áp là gì và các chỉ số hiển thị trên máy đo huyết áp
Huyết áp là áp lực của máu khi được bơm từ tim đi qua động mạch và tĩnh mạch, lan tỏa đến các phần khác nhau của cơ thể trong quá trình tim hoạt động. Áp lực này tạo ra hai chỉ số chính là huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương.
Đơn vị đo huyết áp là mmHg, và thông thường, hai chỉ số này thường được biểu diễn dưới dạng một tỷ số. Chỉ số đầu tiên thường biểu diễn huyết áp tâm thu, còn chỉ số thứ hai thường là huyết áp tâm trương.
Máy đo huyết áp là một thiết bị y tế sử dụng để đo và theo dõi áp lực máu tại một thời điểm cụ thể, giúp người sử dụng hiểu rõ về tình trạng huyết áp của mình. Điều này có thể hỗ trợ họ trong việc điều chỉnh chế độ luyện tập, thời gian nghỉ ngơi, và chế độ dinh dưỡng phù hợp, từ đó giúp phòng ngừa các vấn đề liên quan đến áp lực máu.
Thông thường, máy đo huyết áp thường hiển thị ba chỉ số chính: SYS, DIA và PULSE:
– SYS là từ viết tắt của “Systole,” chỉ số này thường đại diện cho huyết áp tâm thu (hoặc huyết áp tối đa).
– DIA là từ viết tắt của “Diastole,” nằm dưới SYS và thường đại diện cho huyết áp tâm trương (hoặc huyết áp tối thiểu).
– PULSE thường là chỉ số đo nhịp tim, thường xuất hiện sau DIA.
DIA là gì trên máy đo huyết áp
Chỉ số DIA và ý nghĩa của nó
DIA là từ viết tắt của “Diastole,” đại diện cho mức huyết áp thấp nhất trong mạch máu giữa các chu kỳ co bóp của tim, đặc biệt là thời điểm cơ tim giãn ra. Khi máy đo huyết áp hiển thị chỉ số DIA, nó cung cấp thông tin về áp suất máu khi tim đang ở trạng thái nghỉ, tức là lúc không co bóp.
Chỉ số DIA và bình thường
Để đánh giá tính bình thường của chỉ số DIA, cần xem xét cả hai chỉ số huyết áp tâm thu và tâm trương. Đối với người trưởng thành, huyết áp tâm thu bình thường khoảng 120 mmHg và huyết áp tâm trương là khoảng 80 mmHg. Chỉ số DIA được coi là bình thường khi nằm trong khoảng 60 – 90 mmHg. Mức dưới 60 mmHg có thể là dấu hiệu của huyết áp thấp, trong khi mức trên 90 mmHg có thể là dấu hiệu của huyết áp cao.
Sự chênh lệch hiệu số giữa huyết áp tâm thu và tâm trương thường duy trì một giá trị cố định, không vượt quá 20 mmHg. Nếu chênh lệch này vượt quá giới hạn, có thể xuất hiện hiện tượng huyết áp kẹp, làm tăng nguy cơ các biến chứng nghiêm trọng về tim mạch.
Hành động khi chỉ số DIA bất thường
Nếu máy đo huyết áp hiển thị chỉ số DIA không bình thường, trước hết, cần kiểm tra lại máy để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu. Nếu máy hoạt động đúng, nhưng chỉ số DIA có sự chênh lệch đáng kể trong khoảng thời gian ngắn, việc gặp bác sĩ để kiểm tra và đưa ra biện pháp khắc phục là quan trọng.
Làm thế nào để có kết quả đo DIA đúng
Để có kết quả đo DIA chính xác khi đo huyết áp tại nhà, bạn có thể thực hiện những bước sau:
– Nghỉ ngơi 5 – 10 phút trước khi đo.
– Chọn tư thế ngồi thoải mái.
– Không nói chuyện, ăn uống, hoặc di chuyển trong quá trình đo.
– Đặt vòng bít ở vị trí ngang với tim.
– Đo huyết áp ít nhất 2 lần/ngày vào buổi sáng trước khi ăn và buổi tối sau 1 giờ ăn.
– Ghi lại kết quả đo và quan sát thay đổi theo thời gian.
– Kiểm tra pin máy định kỳ để tránh sai lệch kết quả do pin yếu.
Hy vọng rằng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chỉ số DIA và cách quan trọng để theo dõi sức khỏe huyết áp của mình.