Huyết áp giảm nhịp tim tăng – Nguyên nhân do đâu

Huyết áp giảm nhịp tim tăng – Nguyên nhân do đâu. Hãy cùng thietbiyteaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết này nhé!

Những vấn đề liên quan đến tim mạch thường gây lo lắng vì mang đến nhiều biểu hiện khác nhau. Trong việc theo dõi sức khỏe tim mạch, nhịp tim và huyết áp là hai yếu tố quan trọng được xem xét. Nhịp tim chậm và huyết áp thấp thường có mối liên hệ chặt chẽ với nhau và có thể là dấu hiệu cảnh báo cho các vấn đề tim mạch. Thậm chí, đây cũng là biểu hiện của nhiều bệnh tật nguy hiểm cần được nhận thức và cảnh báo kịp thời. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về những dấu hiệu này.

Huyết-áp-giảm-nhịp-tim-tăng
Huyết-áp-giảm-nhịp-tim-tăng

Huyết áp giảm nhịp tim tăng dấu hiệu như thế nào?

Dấu hiệu huyết áp thấp

Huyết áp là áp lực mà dòng máu tạo ra lên thành mạch trong quá trình vận chuyển máu. Huyết áp được xem xét ở đây là huyết áp động mạch, nó phản ánh một phần hoạt động của hệ tuần hoàn và cơ quan khác trong cơ thể.

Huyết áp thấp được định nghĩa khi huyết áp tâm thu nhỏ hơn 90 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương nhỏ hơn 60 mmHg. Huyết áp thấp có thể gây khó khăn trong việc cung cấp máu tới các cơ quan quan trọng, dẫn đến hoạt động không bình thường và tiềm ẩn nguy hiểm cho cơ thể. Khi huyết áp thấp xảy ra, có thể gây ra các triệu chứng như nhìn mờ, chóng mặt, nhịp tim nhanh,…

Dấu hiệu của huyết áp thấp thường xuất hiện ở phụ nữ, những người thiếu dinh dưỡng và thường xuyên mất ngủ. Ngoài ra, còn có một loại huyết áp thấp khác là hạ huyết áp tư thế, khi huyết áp giảm đột ngột khi thay đổi tư thế.

Dấu hiệu nhịp tim nhanh

Nhịp tim của con người bình thường được kiểm soát chặt chẽ bởi nhiều cơ quan để duy trì ở mức ổn định, không quá nhanh cũng không quá chậm. Thường, nhịp tim được duy trì trong khoảng 60-100 nhịp/phút. Tuy nhiên, nếu nhịp tim vượt quá 100 nhịp/phút, thì được xem là nhịp tim nhanh. Khi xảy ra tình trạng này, cơ thể có thể trở nên rối loạn, gây ra cảm giác mệt mỏi, hồi hộp trong ngực, tức nặng ngực… và có thể xuất hiện nhiều dấu hiệu kèm theo tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra.

Nhịp tim nhanh có thể là dấu hiệu của rối loạn hoạt động điện của tim khi các nút tạo nhịp bị kích thích tạo ra nhịp tim quá mức, đôi khi cũng có thể do tác động của hệ thần kinh hoặc kích hoạt hệ giao cảm làm tăng nhịp tim. Có rất nhiều nguyên nhân khác nhau có thể gây ra chứng nhịp tim nhanh.

Huyết áp giảm nhịp tim tăng và nguyên nhân

Nhịp tim nhanh thường gây ra huyết áp cao, nhưng trong một số trường hợp, huyết áp có thể giảm xuống.

  1. Rối loạn hoạt động điện của tim: Khi tim có nhiều ổ phát nhịp làm trái tim đập không đồng bộ, hoạt động không đều và không hiệu quả, nhịp tim có thể tăng lên 100-160 nhịp/phút. Điều này làm giảm lượng máu được bơm đi nuôi cơ thể, gây ra các triệu chứng như cảm giác hồi hộp trong ngực, hụt hơi, mệt mỏi, tức nặng ngực và đôi khi đau ngực kèm theo cảm giác hoa mắt chóng mặt. Tình trạng này có thể nguy hiểm hơn nếu người bệnh có các bệnh tim mạch khác.
  2. Hạ huyết áp tư thế: Huyết áp có thể giảm đột ngột trong những trường hợp thay đổi tư thế nhanh, ví dụ như đứng dậy từ tư thế nằm hoặc ngồi quá lâu. Điều này dẫn đến việc máu không được phân phối đều đến các cơ quan, gây hạ huyết áp. Cơ thể thường tự điều chỉnh trạng thái này thông qua các hệ thần kinh và hệ nội tiết, nhưng người mắc bệnh tim mạch và dùng một số loại thuốc có thể gặp tình trạng này thường xuyên, gây cảm giác choáng váng, khó chịu, hồi hộp, khó thở, đau tức ngực… Điều này cần phải kiểm soát về tim mạch.
  3. Hồi hộp xúc động: Khi cảm xúc lên quá cao và không kiểm soát, cơ thể có thể rối loạn nhịp tim. Tim đập nhanh nhưng không hiệu quả làm máu không được đẩy đủ đi nuôi cơ thể, dẫn tới hạ huyết áp. Thường thì người bình thường có thể tự kiểm soát tình trạng này, nhưng những người có nguy cơ cao có thể gặp nguy hiểm.
  4. Trạng thái sốc: Sốc là tình trạng suy giảm tuần hoàn do nhiều nguyên nhân gây ra như dị ứng, mất máu cấp hoặc chấn thương. Khi tim đập nhanh nhưng không hiệu quả do kích thích từ sốc, huyết áp tụt, gây choáng váng, ngất… Đây là tình trạng cấp cứu và cần đưa người bệnh tới cơ quan y tế ngay lập tức.

Biến chứng của hiện tượng Huyết áp giảm nhịp tim tăng

Bệnh tim mạch là những bệnh nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng, vì vậy không thể coi thường. Trường hợp nhịp tim nhanh và huyết áp tụt là cảnh báo sớm cho người bệnh cần thực hiện các biện pháp thăm khám và điều trị kịp thời.

Một số biến chứng mà bệnh nhân có thể phải đối mặt khi gặp nhịp tim nhanh và huyết áp tụt bao gồm:

  1. Đột quỵ: Không chỉ tăng huyết áp mới có thể gây đột quỵ, mà hạ huyết áp cũng có thể tạo ra cục máu đông trong tim khi tim bị rối loạn nhịp do nhiều ổ phát nhịp gây xáo trộn dòng máu trong tim. Nếu cục máu đông di chuyển vào mạch máu nuôi não, có thể gây ra đột quỵ với triệu chứng choáng váng, mất vận động và cảm giác một bên người mất đi.
  2. Nhồi máu cơ tim: Cục máu đông có thể di chuyển vào mạch vành – mạch máu cung cấp máu cho tim, tạo ra các ổ nhồi máu tại cơ tim, gây đau nhói và tức nặng ngực trái kéo dài trên 30 phút, không giảm khi nghỉ ngơi.
  3. Huyết tắc phổi: Nếu cục huyết khối di chuyển lên phổi, chúng có thể tắc mạch phổi gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, bao gồm ho, khó thở và có thể ho ra máu.
  4. Rối loạn tiền đình: Huyết áp thấp và nhịp tim nhanh khiến máu không đủ đến các cơ quan, gây rối loạn tiền đình. Bệnh nhân có thể cảm thấy hoa mắt, chóng mặt, mất cân bằng và dễ ngã.

Để phòng ngừa những biến chứng này, bệnh nhân cần thực hiện theo dõi sức khỏe định kỳ và thăm khám chuyên gia tim mạch để tìm ra nguyên nhân gây ra nhịp tim nhanh và huyết áp tụt, từ đó tiến hành điều trị hợp lý và kiểm soát bệnh tình.

Phương pháp điều trị

Để điều trị bệnh, các bác sĩ cần tiến hành thăm khám và chẩn đoán để tìm nguyên nhân gây bệnh và đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả nhất. Tuy vấn đề chẩn đoán không đơn giản do có nhiều nguyên nhân tiềm ẩn, nhưng các bác sĩ sẽ nỗ lực để xác định chính xác và đưa ra kế hoạch điều trị.

Đối với những trường hợp rung nhĩ đơn giản, các bác sĩ sẽ kê đơn thuốc chống đông nhằm hạn chế khả năng tạo cục máu đông trong tim. Đồng thời, sẽ sử dụng các loại thuốc hỗ trợ ổn định nhịp tim và chống suy tim cho bệnh nhân.

Với những trường hợp rối loạn nhịp phức tạp hơn, các bác sĩ có thể sử dụng sốc điện để chuyển nhịp tim về bình thường. Tùy vào nguyên nhân cụ thể, có thể áp dụng những biện pháp can thiệp như:

  1. Đốt điện: Sử dụng dòng điện để triệt hạ các ổ phát nhịp không đều tại tim, nhằm đưa nhịp tim về bình thường.
  2. Đặt máy tạo nhịp hoặc máy khử rung: Các thiết bị này được sử dụng để đưa nhịp tim về trạng thái bình thường bằng cách kích thích nhịp tim bằng dòng điện. Trong trường hợp xuất hiện những nhịp tim có thể gây nguy hiểm, máy khử rung được sử dụng để ngăn ngừa những đột quỵ nguy hiểm tại tim.

Dấu hiệu hạ huyết áp và nhịp tim nhanh là biểu hiện của những bệnh tim mạch nguy hiểm, vì vậy người bệnh không thể coi thường. Những thông tin trên đây giúp bạn đọc hiểu biết cơ bản và nhận biết, cũng như hướng dẫn xử trí, đưa tới cơ sở y tế nếu cần thiết.

Nguồn: Tham khảo Internet

Thông tin cần tư vấn truy cập thietbiyteaz.com để được hỗ trợ.