Huyết áp hơi cao là gì

Huyết áp hơi cao nguyên nhân là gì Hãy cùng Thietbiyteaz.com tìm hiểu và giải đáp cho các bạn trong bài viết sau đây.

Cao huyết áp là bệnh gì?

Cao huyết áp, hay tăng huyết áp, là một bệnh lý mãn tính khi áp lực của máu tác động lên thành động mạch tăng cao. Huyết áp tăng cao gây ra nhiều áp lực cho tim, tăng gánh nặng cho cơ tim, và là căn nguyên của nhiều biến chứng tim mạch nghiêm trọng như tai biến mạch máu não, suy tim, bệnh tim mạch vành, nhồi máu cơ tim, và nhiều bệnh lý khác.
Có một số loại cao huyết áp chủ yếu, bao gồm:
1. Cao huyết áp vô căn (nguyên phát, bệnh tăng huyết áp): không có nguyên nhân cụ thể, chiếm đến 90% các trường hợp;
2. Tăng huyết áp thứ phát (Tăng huyết áp là triệu chứng của một số bệnh khác): liên quan đến một số bệnh trên thận, động mạch, bệnh van tim và một số bệnh nội tiết;
3. Cao tăng huyết áp tâm thu đơn độc: khi chỉ có huyết áp tâm thu tăng trong khi huyết áp tâm trương bình thường;
4. Tăng huyết áp khi mang thai, bao gồm tăng huyết áp thai kỳ và tiền sản giật: cảnh báo một số nguy cơ tim mạch trong giai đoạn mang thai.
Khi mắc bệnh cao huyết áp, áp suất máu lưu thông trong các động mạch tăng cao, gây nhiều sức ép hơn đến các mô và khiến các mạch máu bị tổn hại dần theo thời gian.

Huyết áp cao là bao nhiêu?

Như đã đề cập trước đó, huyết áp là áp lực của máu lên thành động mạch và được đo bằng hai chỉ số chính là huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương:
1. Huyết áp tâm thu (trong giai đoạn tim co bóp tống máu đi): Có giá trị cao hơn do dòng máu trong động mạch lúc này đang được tim đẩy đi.
2. Huyết áp tâm trương (trong giai đoạn giãn nghỉ giữa hai lần đập liên tiếp của tim): Có giá trị thấp hơn do mạch máu lúc này không phải chịu áp lực tống máu từ tim.
Đối với câu hỏi “Huyết áp cao là bao nhiêu”, các hướng dẫn điều trị từ nhiều quốc gia, hiệp hội và các chuyên gia hàng đầu về tim mạch trên thế giới đã được đưa ra. Các bác sĩ chuyên khoa tim mạch thường tuân theo hướng dẫn của Hiệp hội Tim mạch Châu Âu (ESC). Theo hướng dẫn mới nhất của ESC năm 2018, cao huyết áp được phân loại như sau tùy vào mức độ nghiêm trọng:
– Huyết áp tối ưu: Dưới 120/80 mmHg;
– Huyết áp bình thường: Từ 120/80 mmHg trở lên;
– Huyết áp bình thường cao: Từ 130/85 mmHg trở lên;
– Tăng huyết áp độ 1: Từ 140/90 mmHg trở lên;
– Tăng huyết áp độ 2: Từ 160/100 mmHg trở lên;
– Tăng huyết áp độ 3: Từ 180/110 mmHg trở lên;
– Cao huyết áp tâm thu đơn độc: Khi huyết áp tâm thu từ 140 mmHg trở lên, trong khi huyết áp tâm trương dưới 90 mmHg.
Ngoài ra, tiền tăng huyết áp được định nghĩa khi huyết áp tâm thu là từ 120 – 139 mmHg và huyết áp tâm trương là từ 80 – 89 mmHg. Theo Hiệp hội Tim mạch Việt Nam, mức huyết áp dưới 120/80 mmHg được xem là bình thường, trong khi huyết áp luôn ở mức từ 140/90 mmHg trở lên được coi là tình trạng tăng huyết áp.

Nguyên nhân cao huyết áp là gì 

Tăng Huyết Áp Ở Người Lớn Tuổi: Nguyên Phát và Thứ Phát
Tăng huyết áp vô căn hay nguyên phát chiếm đa phần trong số các trường hợp tăng huyết áp ở người lớn tuổi, chiếm khoảng 90%, trong khi khoảng 10% là tình trạng tăng huyết áp thứ phát (1).
Tăng Huyết Áp Nguyên Phát (Vô Căn):
Khoảng 90% trường hợp huyết áp tăng cao không rõ nguyên nhân cụ thể. Đây thường là một bệnh có yếu tố gia đình, khi nhiều thành viên trong gia đình cùng mắc tình trạng này, đặc biệt là khi họ lớn tuổi hoặc mắc bệnh đái tháo đường. Các yếu tố khác như thói quen ăn mặn, hút thuốc lá, tiêu thụ nhiều rượu bia, thừa cân hoặc béo phì, thiếu vận động, căng thẳng và áp lực trong cuộc sống cũng có thể dẫn đến tình trạng này.
Tăng Huyết Áp Thứ Phát:
Khi có nguyên nhân cụ thể được xác định, gọi là tăng huyết áp thứ phát, chiếm khoảng 10% trường hợp. Tình trạng này có thể chữa khỏi nếu điều trị đúng nguyên nhân. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm bệnh thận (như viêm cầu thận, hội chứng thận hư, suy thận mãn, hẹp động mạch thận), bệnh lý tuyến thượng thận, và một số bệnh lý nội tiết khác như cường giáp, suy giáp, bệnh Cushing. Ngoài ra, một số loại thuốc như corticoides, thuốc kháng viêm, giảm đau, hormone thay thế, hoặc thuốc tránh thai cũng có thể là nguyên nhân. Hội chứng ngưng thở khi ngủ cũng được liệt kê trong các nguyên nhân thứ phát của tăng huyết áp.
Ở trẻ em hoặc người trẻ, tăng huyết áp cần phải được đánh giá để loại trừ bệnh tim bẩm sinh do hẹp eo động mạch chủ, nơi huyết áp ở tay cao, trong khi ở chân thấp hoặc không đo được. Điều trị có thể bao gồm phẫu thuật hoặc đặt stent trong động mạch chủ đoạn bị hẹp.
Huyết áp hơi cao
Huyết áp hơi cao

Cao huyết áp được điều trị như thế nào 

Phác Đồ Điều Trị Huyết Áp: Kết Hợp Điều Chỉnh Lối Sống và Thuốc Hạ Áp
Điều trị bệnh tăng huyết áp đòi hỏi sự phối hợp giữa điều chỉnh lối sống và sử dụng thuốc hạ huyết áp, nhằm giúp người bệnh dễ dàng kiểm soát mức huyết áp. Mức huyết áp mục tiêu cần đạt được thường là 130/80 mmHg hoặc thấp hơn, tùy thuộc vào bệnh lý đi kèm hoặc đặc điểm cá nhân của từng người (3).
Điều Trị Không Dùng Thuốc:
– Điều chỉnh lối sống: thay đổi thói quen ăn uống, tập thể dục đều đặn, giảm cân khi cần, giảm muối và mỡ béo trong chế độ ăn.
– Loại bỏ các thuốc có thể tăng huyết áp như thuốc kháng viêm và giảm đau nhức.
– Thực hành kỹ thuật thư giãn và giảm căng thẳng.
Thuốc Hạ Huyết Áp:
Có 5 nhóm thuốc cơ bản:
1. Ức chế men chuyển.
2. Chặn thụ thể angiotensin 2.
3. Ức chế calci.
4. Loại lợi tiểu.
5. Chặn bêta.
Sự chọn lựa và phối hợp thuốc phụ thuộc vào đặc điểm và tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.
Phẫu Thuật và Thủ Thuật:
– Phẫu thuật hoặc thủ thuật hủy thần kinh giao cảm động mạch thận.
– Đặt stent động mạch thận trong các trường hợp đặc biệt.
Điều Trị Theo Nguyên Nhân:
– Điều trị căn nguyên gốc của bệnh, ví dụ như bệnh thận hoặc các vấn đề nội tiết.
Tuân Thủ và Kiểm Tra Định Kỳ:
Trong quá trình điều trị, người bệnh cần tuân thủ việc uống thuốc đều đặn mỗi ngày. Nếu có nghi ngờ về tác dụng phụ của thuốc, không nên tự ý ngừng sử dụng mà phải thảo luận với bác sĩ để đưa ra điều chỉnh phù hợp. Việc này giúp ngăn chặn các biến chứng lâu dài của bệnh.
Để điều trị huyết áp một cách hiệu quả, việc trang bị máy đo huyết áp cá nhân để tự kiểm tra tại nhà là cần thiết. Thông tin này cung cấp dữ liệu quan trọng để bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng thuốc một cách tối ưu hơn. Nếu có bất kỳ lo ngại nào về chỉ số huyết áp, việc trao đổi với bác sĩ ngay là quan trọng.

Nguồn: Tham khảo Internet

Thông tin cần tư vấn truy cập thietbiyteaz.com để được hỗ trợ.