Huyết áp người bình thường bao nhiêu là tốt

Huyết áp người bình thường bao nhiêu là tốt hãy cùng thietbiyteaz giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây

Thế nào là huyết áp chuẩn?

Việc đánh giá mức huyết áp, xem nó cao, thấp, hay trong khoảng bình thường, dựa vào hai chỉ số quan trọng:
Huyết áp tâm thu: Đây là áp suất trong động mạch khi tim đang hoạt động, thường có giá trị cao hơn.
Huyết áp tâm trương: Đây là áp lực máu giữa hai lần đập của tim, thường có giá trị thấp hơn.
Để hiểu rõ hơn về tình trạng huyết áp của một người, ta cũng cần xem xét khoảng cách giữa hai chỉ số này. Khoảng cách này có thể làm sáng tỏ mức độ an toàn của áp lực máu đối với người bệnh. Khoảng cách này càng rộng hoặc càng hẹp thì chứng tỏ tình trạng huyết áp của người bệnh càng không ổn định.
Hãy lưu ý rằng huyết áp có thể biến đổi và thay đổi tùy theo điều kiện, hoàn cảnh và tâm trạng của người bệnh. Vì vậy, để xác định chính xác xem một người có mắc bệnh cao huyết áp hay không, việc đo huyết áp nhiều lần trong ngày, thậm chí trong tháng, là cần thiết.
Để đảm bảo kết quả đo huyết áp chính xác và đáng tin cậy cho việc đánh giá tình trạng sức khỏe, người bệnh cần tuân thủ những yêu cầu như không hút thuốc lá, không uống cà phê trước khi đo trong khoảng 15-30 phút, giữ tâm trạng thoải mái, tránh căng thẳng, và giữ tư thế thoải mái. Ngoài ra, sử dụng dụng cụ đo huyết áp đúng cách cũng quyết định đến tính chính xác của kết quả.
Dựa trên các cơ sở trên, người ta có thể đánh giá tình trạng huyết áp. Theo Bộ Y tế, một người được coi là có mức huyết áp tối ưu khi số đo huyết áp thấp hơn 120/80 mmHg, cho thấy sức khỏe tốt, lưu thông máu đều và tốc độ bơm máu trung bình.

Thế nào là huyết áp cao?

Huyết áp cao là tình trạng khi áp lực máu đẩy vào thành động mạch khi tim bơm máu ra quá cao. Sự tăng áp lực này theo thời gian có thể gây ra nhiều tác động xấu đến sức khỏe.
Theo Hội Tim mạch học Việt Nam, một người được coi là mắc bệnh huyết áp cao khi huyết áp tâm thu (áp suất máu tối đa) ≥140mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương (áp suất máu tối thiểu) ≥90mmHg.
Đối với người cao tuổi, có thể xảy ra trường hợp huyết áp tâm thu cao đơn độc, tức chỉ huyết áp tâm thu ≥140mmHg trong khi huyết áp tâm trương vẫn duy trì dưới 90mmHg.
Huyết áp cao có thể được chia thành các dạng cụ thể như sau:
 Tăng huyết áp độ 1: mức huyết áp ≥140/90 mmHg.
Tăng huyết áp độ 2: mức huyết áp ≥160/100 mmHg.

 Các bệnh lý về huyết áp

Dựa vào tiêu chuẩn đo huyết áp, ta có thể dễ dàng nhận biết sự biến động của áp lực máu trong một thời điểm cụ thể. Các vấn đề liên quan đến áp lực máu phổ biến bao gồm:
Huyết áp thấp: Xảy ra khi chỉ số huyết áp tâm thu < 90 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương < 60 mmHg. Huyết áp thấp so với mức chuẩn có thể gây ra hiện tượng máu không cung cấp đủ cho các cơ quan cần máu, đặc biệt là các cơ quan ở xa tim như não bộ. Dẫn đến triệu chứng như mất thị lực tạm thời, buồn nôn, chóng mặt, thậm chí ngất xỉu.
Huyết áp cao: Huyết áp cao là một tình trạng gây mất khả năng làm việc, có thể dẫn đến liệt, và tàn phế cả đời. Huyết áp cao được phân loại theo các mức độ như sau:
– Huyết áp bình thường cao: Chỉ số huyết áp tâm thu nằm trong khoảng 130-139 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương trong khoảng 85-89 mmHg.
– Tăng huyết áp độ 1: Chỉ số huyết áp tâm thu trong khoảng 140-159 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương trong khoảng 90-99 mmHg.
– Tăng huyết áp độ 2: Chỉ số huyết áp tâm thu trong khoảng 160-179 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương trong khoảng 100-109 mmHg.
– Tăng huyết áp độ 3: Chỉ số huyết áp tâm thu ≥ 180 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 110 mmHg.
– Huyết áp tâm thu cao đơn độc: Chỉ số huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg, trong khi huyết áp tâm trương < 90 mmHg.
Huyết áp người bình thường
Huyết áp người bình thường

Huyết áp chuẩn bình thường có chỉ số bao nhiêu?

Thường khi đo huyết áp, người ta sử dụng hai chỉ số chính là huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Đây là hai chỉ số áp lực máu đối với thành động mạch trong quá trình tim co bóp và giãn.
Trạng thái bình thường của chỉ số huyết áp theo tiêu chuẩn là:
– Huyết áp tâm thu: nằm trong khoảng từ 90 đến 129 mmHg.
– Huyết áp tâm trương: nằm trong khoảng từ 60 đến 84 mmHg.
Các chỉ số này có thể biến đổi trong suốt ngày, tùy thuộc vào tình hình sức khỏe của mỗi người. Nếu các chỉ số này vượt quá mức bình thường hoặc thấp hơn quá mức bình thường, đều có thể là dấu hiệu cho thấy sự không bình thường về sức khỏe, và mọi người nên xem xét và không bỏ qua.

Những yếu tố làm ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp chuẩn

Chỉ số huyết áp chuẩn của mỗi người luôn có sự biến đổi theo thời gian. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng những thay đổi trong chỉ số huyết áp có thể xuất phát từ nguyên nhân bệnh lý và có thể gây ra rủi ro về sức khỏe. Các nguyên nhân có thể làm thay đổi chỉ số huyết áp bao gồm:
1. Tâm lý và hoạt động: Hoạt động mạnh mẽ hoặc tình trạng tâm lý như lo âu, căng thẳng, hoảng loạn có thể làm tăng tốc tim và làm tăng áp lực của máu lên thành động mạch, dẫn đến tăng huyết áp. Do đó, chỉ số huyết áp có thể tăng so với mức bình thường trong tình trạng này.
2. Sức khỏe của động mạch: Máu được bơm từ tim và lưu thông qua động mạch để cung cấp dưỡng chất cho cơ thể. Động mạch khỏe mạnh có khả năng giãn nở tốt và không bị cản trở, điều này giúp lưu thông máu dễ dàng và không tạo áp lực lớn lên thành động mạch. Tuy nhiên, ở những người bị xơ vữa động mạch, đặc biệt là người cao tuổi, động mạch trở nên cứng và mất tính đàn hồi, dẫn đến khó khăn trong lưu thông máu và tăng áp lực lên thành động mạch, dẫn đến tăng huyết áp.
3. Thiếu máu: Nếu lượng máu trong cơ thể giảm, sẽ không đủ áp lực để đẩy máu qua động mạch. Điều này có thể dẫn đến giảm huyết áp, gây ra tình trạng huyết áp thấp. Tình trạng này thường xảy ra ở những người có sức khỏe yếu, thường xuyên gặp căng thẳng, mất ngủ, thiếu máu hoặc mất máu nhiều, dẫn đến các triệu chứng như hoa mắt, buồn nôn, và thậm chí là ngất xỉu.
4. Yếu tố bên ngoài: Chỉ số huyết áp có thể thay đổi do yếu tố từ bên ngoài cơ thể, bao gồm:
– Tư thế ngồi: Tư thế ngồi không đúng cách có thể làm giảm lưu thông máu và gây tăng hoặc giảm huyết áp.
– Thói quen hàng ngày: Chế độ ăn uống, chẳng hạn như tiêu thụ nhiều muối, thức ăn có nhiều dầu mỡ và các chất kích thích, có thể dẫn đến xơ cứng động mạch và tăng áp lực lên thành động mạch, gây ra tình trạng tăng huyết áp thường xuyên.
– Thói quen vận động: Người không tập thể dục thường xuyên có khả năng thấp hơn để duy trì sự ổn định của chỉ số huyết áp. Thể dục đều đặn có thể giúp máu lưu thông tốt hơn và giảm nguy cơ tăng huyết áp không bình thường.

Nguồn: Tham khảo Internet

Thông tin cần tư vấn truy cập thietbiyteaz.com để được hỗ trợ