Kẹt huyết áp nguyên nhâ và cách xử lý

Kẹt huyết áp nguyên nhân và cách xử lý hãy cùng thietbiyteaz tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây

Bác sĩ giải thích chi tiết: Huyết áp kẹt là gì?

Huyết áp kẹt là gì?

Huyết áp là chỉ số biểu thị áp suất trong mạch máu, được thể hiện thông qua huyết áp tâm trương, là áp suất lớn nhất mà tim đẩy máu ra khỏi tim, và huyết áp tâm thu, là áp suất thấp nhất trong chu kỳ tuần hoàn máu khi tim thư giãn. Huyết áp bình thường thường được định nghĩa khi huyết áp tâm trương thấp hơn 120 mmHg và huyết áp tâm thu thấp hơn 80 mmHg.

Giữa huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương, khoảng cách phải được duy trì để đảm bảo tuần hoàn máu trong cơ thể diễn ra bình thường. Tuy nhiên, huyết áp kẹt xảy ra khi khoảng cách giữa huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương giảm xuống dưới hoặc bằng 20 mmHg. Ví dụ, nếu huyết áp tâm thu là 110 mmHg, và huyết áp tâm trương nằm trong khoảng 85 – 90 mmHg, thì đó là một trường hợp của huyết áp kẹt.

Khi xảy ra huyết áp kẹt, hoạt động bơm máu của tim trở nên không hiệu quả, gây giảm tuần hoàn máu hoặc thậm chí ngừng lại. Nếu tình trạng này kéo dài, nó có thể dẫn đến tăng áp lực tại bên ngoài tim, gây phì đại thất trái và cuối cùng dẫn đến suy tim. Huyết áp kẹt có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và điều trị cũng như được áp dụng biện pháp phòng ngừa, nó có thể được kiểm soát và quản lý một cách hiệu quả.

Các triệu chứng thường xuất hiện khi huyết áp kẹt xảy ra bao gồm cảm giác tức ngực, khó thở, mệt mỏi, và cảm giác khó chịu về hô hấp. Ngoài ra, huyết áp kẹt cũng có thể gây đau đầu, hoa mắt, choáng váng do suy giảm tuần hoàn máu đến não, và làm giảm khả năng tập trung và trí nhớ.

Huyết áp kẹt kéo dài có thể dẫn đến suy giảm chức năng tim và gây ra các triệu chứng suy tim và phì đại thất trái tim.

Nguyên nhân gây huyết áp kẹt

Khi khoảng cách giữa huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương không bình thường, có thể là do tăng huyết áp tâm trương hoặc giảm huyết áp tâm thu, hoặc cả hai. Có nhiều nguyên nhân khác nhau có thể gây ra tình trạng huyết áp kẹt:

Mất máu nội mạch: Sự mất máu nội mạch quá mức có thể xảy ra sau chấn thương hoặc trong các bệnh như sốt xuất huyết, suy tim,… Khi lượng máu giảm quá mức, áp lực máu lên thành mạch giảm xuống, và đây là một nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng huyết áp kẹt. Mất máu nội mạch gây ra huyết áp kẹt là một biến chứng nghiêm trọng, và cần phải tiến hành cấp cứu để bổ sung máu kịp thời.

Bệnh lý van tim: Các bệnh lý về van tim có thể gây ra triệu chứng huyết áp kẹt, bao gồm hẹp van động mạch chủ và hẹp van 2 lá. Hẹp van động mạch chủ giảm lượng máu được đẩy ra khỏi thất trái trong tâm thu, dẫn đến giảm huyết áp tâm thu. Hẹp van 2 lá gây sự ứ trệ máu trong tâm nhĩ trái trong tâm trương, làm tăng huyết áp tâm trương. Trong cả hai trường hợp này, huyết áp tâm thu có thể giảm hoặc giữ nguyên, và có nguy cơ gây kẹt huyết áp.

Nguyên nhân sức khỏe khác: Huyết áp kẹt cũng có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau như chèn ép tim do tràn máu hoặc tràn dịch màng ngoài tim, tráng bụng, cổ trướng, suy tim,…

Khi xác định được nguyên nhân gây ra tình trạng huyết áp kẹt, việc kiểm soát và điều trị sẽ dễ dàng hơn. Đôi khi, biến chứng sức khỏe do bệnh lý cơ bản nghiêm trọng hơn có thể gây ra rủi ro cao hơn so với tình trạng huyết áp kẹt.

Kẹt huyết áp
Kẹt huyết áp

Làm gì khi bị huyết áp kẹt?

Huyết áp kẹt là một tình trạng sức khỏe nguy hiểm, và tác động của nó có thể trở nên nghiêm trọng đối với chức năng tim và tuần hoàn máu theo thời gian. Vì vậy, người bệnh cần có kiến thức để nhận biết triệu chứng sớm và biết cách xử lý một cách đúng cách nếu họ gặp phải tình trạng này.

Xử trí khi bị huyết áp kẹt:
Triệu chứng huyết áp kẹt thường khá rõ ràng. Khi người bệnh phát hiện triệu chứng này, họ cần ngưng các hoạt động hiện tại, thở sâu và nghỉ ngơi để giảm bớt tình trạng này. Hầu hết các triệu chứng thường chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn và có thể giảm đi sau khi nghỉ ngơi.

Nhiều người bệnh thường trở nên lo lắng khi gặp triệu chứng huyết áp kẹt, nhưng lo lắng có thể làm tăng áp lực máu. Khi triệu chứng giảm đi, họ không nên tự mình đánh giá rằng tình trạng đã ổn định. Thay vào đó, họ cần tới gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị.

Nếu bệnh nhân đã được chẩn đoán với bệnh tim mạch hoặc huyết áp cao, việc duy trì việc sử dụng thuốc để kiểm soát huyết áp kịp thời rất quan trọng. Lưu ý rằng việc sử dụng thuốc cần được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa.

Biện pháp phòng ngừa huyết áp kẹt và biến chứng hiệu quả:
Phòng ngừa tái phát và biến chứng luôn được ưu tiên hơn việc điều trị và khắc phục khi biến chứng đã xảy ra. Để đảm bảo sức khỏe của bạn, bạn cần thực hiện các biện pháp sau:

– Theo dõi huyết áp thường xuyên: Bạn hoặc người thân cần sở hữu một thiết bị đo huyết áp tại nhà để theo dõi tình trạng huyết áp thường xuyên. Nếu bạn phát hiện sự biến đổi không bình thường, hãy thông báo cho bác sĩ để được tư vấn và chẩn đoán một cách chi tiết.

– Chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học: Ăn uống cân đối và lành mạnh, kết hợp với việc duy trì một lối sống khoa học sẽ giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và kiểm soát huyết áp.

– Tập thể dục phù hợp và đều đặn: Tập thể dục và vận động hàng ngày có lợi cho sức khỏe tổng thể và chức năng tim mạch cụ thể. Nó cũng giúp bạn duy trì huyết áp ổn định và ngăn ngừa huyết áp kẹt và biến chứng.

– Tuân thủ điều trị: Nếu bác sĩ đã chỉ định điều trị huyết áp kẹt bằng thuốc hoặc điều trị cho các bệnh lý tim mạch khác, hãy tuân thủ điều trị và không nên tự ý thay đổi liều lượng hoặc dừng điều trị. Bệnh lý tim mạch có thể có biến chứng nguy hiểm bất cứ lúc nào, vì vậy bạn không nên chủ quan.

Huyết áp kẹt là một bệnh nguy hiểm và có thể gây ra nhiều biến chứng đe dọa đến sức khỏe con người. Vì vậy, không nên chủ quan nếu bạn gặp dấu hiệu bệnh hoặc đã được chẩn đoán, và cần phải điều trị một cách đúng cách và tích cực.

Nguồn: Tham khảo Internet

Thông tin cần tư vấn truy cập thietbiyteaz.com để được hỗ trợ