Lý do đau ngực nguyên nhân là gì

Lý do đau ngực nguyên nhân là gì hãy cùng Thietbiyteaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết này nhé!

Lý do đau ngực là gì

Cảm giác đau ngực thường xuất hiện dưới dạng sự co bóp nhẹ hoặc nóng rát ở khu vực ngực. Trong một số trường hợp, đau có thể lan ra cổ, hàm, sau lưng và có thể ảnh hưởng đến một hoặc cả hai tay. Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra đau ngực, và khi liên quan đến tim hoặc phổi, tình trạng có thể trở nên nguy hiểm. Việc đến thăm bác sĩ để được kiểm tra một cách cẩn thận là quan trọng, bởi vì việc xác định nguyên nhân chính xác của triệu chứng này có thể khó khăn.

Những dấu hiệu và triệu chứng đau ngực là gì?

Các biểu hiện của đau ngực có thể bao gồm:
1. Cảm giác nặng ở khu vực ngực;
2. Đau như bị đè ép hoặc xé ở phía sau lưng, cổ, hàm, vai và cánh tay, đặc biệt là tay trái;
3. Thời gian cơn đau kéo dài hơn và tăng lên khi bạn tham gia vào hoạt động vận động. Cơn đau có thể tự giảm đi và tái xuất;
4. Khó thở;
5. Mồ hôi lạnh;
6. Cảm giác yếu đuối và chóng mặt;
7. Buồn nôn hoặc có thể nôn;
8. Cảm giác ợ chua;
9. Khó khăn khi nuốt;
10. Cơn đau có thể trở nên nhẹ nhàng hoặc trầm trọng hơn khi thay đổi tư thế cơ thể;
11. Đau tăng cường khi bạn thực hiện hơi thở sâu hoặc ho;
12. Đau khi áp dụng áp lực lên khu vực ngực.

Những ai thường gặp triệu chứng đau ngực?

Đau ngực có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi, tuy nhiên, hiếm khi nó liên quan đến vấn đề tim mạch hoặc gây nguy hiểm đến tính mạng. Việc kiểm soát triệu chứng này có thể được thực hiện bằng cách giảm thiểu các yếu tố nguy cơ. Đề nghị thảo luận với bác sĩ để có thêm thông tin và hướng dẫn chi tiết.

Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán bệnh đau ngực?

Bác sĩ sẽ thực hiện một loạt xét nghiệm, bao gồm:
1. Điện tâm đồ (ECG): Ghi lại hoạt động điện của tim thông qua các điện cực gắn trên da để chẩn đoán cơn nhồi máu cơ tim đã hoặc đang diễn ra.
2. Xét nghiệm máu: Kiểm tra mức độ enzym trong cơ tim bằng máu, giúp bác sĩ đánh giá tình trạng cơ tim.
3. Chụp X-quang ngực: Kiểm tra tình trạng phổi, kích thước, hình dạng tim và mạch máu lớn, cũng như nhận biết vấn đề về viêm phổi hoặc phổi bị xẹp.
4. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Tìm kiếm máu đông trong phổi hoặc kiểm tra động mạch chủ để đảm bảo không có bóc tách động mạch chủ.
Tùy thuộc vào kết quả, các xét nghiệm bổ sung có thể bao gồm:
1. Siêu âm tim: Tạo hình ảnh động của tim khi bơm máu, có thể được thực hiện qua thực quản để cung cấp hình ảnh chi tiết.
2. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Kiểm tra động mạch cung cấp máu cho tim, tìm kiếm dấu hiệu của lắng đọng canxi.
3. Xét nghiệm tim gắng sức: Đánh giá cách hệ tim mạch phản ứng với vận động mạnh để xác định nguyên nhân của đau ngực liên quan đến tim.
4. Chụp động mạch vành: Xác định động mạch cung cấp máu có hẹp hoặc bị tắt không, thông qua việc tiêm chất cản quang và chiếu X-quang.
Lý do đau ngực
Lý do đau ngực

Những phương pháp nào dùng để điều trị bệnh đau ngực?

Có nhiều nguyên nhân gây đau ngực, và một số loại thuốc thường được sử dụng để điều trị các nguyên nhân này bao gồm:
1. Thuốc giãn mạch: Nitroglycerin, một loại thuốc ngậm dưới lưỡi, giãn các mạch máu để cải thiện sự lưu thông máu qua các kênh hẹp. Một số loại thuốc huyết áp cũng có tác dụng giãn mạch.
2. Aspirin: Sử dụng aspirin khi nghi ngờ đau ngực liên quan đến vấn đề tim.
3. Thuốc tiêu sợi huyết: Dùng để làm tan cục máu đông, đặc biệt trong trường hợp nhồi máu cơ tim.
4. Thuốc kháng đông: Được kê đối với những người có máu đông trong động mạch tim hoặc phổi để ngăn chặn sự hình thành hoặc phát triển của cục máu đông.
5. Thuốc ức chế tiết axit: Sử dụng khi axit dạ dày trào ngược gây đau ngực, giảm lượng axit trong dạ dày.
6. Thuốc chống trầm cảm: Được kê để kiểm soát triệu chứng lo âu và hoảng loạn liên quan đến đau ngực.
Bác sĩ cũng có thể thực hiện các phương pháp điều trị khác như:
1. Nong mạch vành: Mở rộng động mạch bằng cách chèn ống và bơm quả bóng.
2. Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: Sử dụng mạch máu từ phần khác của cơ thể để tạo con đường khác cho sự lưu thông máu.
3. Phẫu thuật sửa chữa động mạch bị bóc tách: Phẫu thuật khẩn cấp để trị bóc tách động mạch chủ.
4. Làm nở phổi: Chèn ống vào ngực để giảm áp lực và làm nở phổi.

Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn hạn chế triệu chứng đau ngực?

Hãy thực hiện các đợt kiểm tra sức khỏe định kỳ hằng năm để phát hiện các vấn đề sức khỏe ngay từ khi chúng mới xuất hiện, tránh tình trạng bệnh đã ở giai đoạn muộn hoặc có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Đối với những bệnh lý tim mạch như thiếu máu cơ tim, nhồi máu cơ tim, hay phình động mạch chủ, việc thay đổi lối sống từ khi còn trẻ có thể giúp ngăn chặn và phòng ngừa.
Các biện pháp bảo vệ bao gồm việc tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, duy trì chế độ ăn ít mỡ, giàu rau xanh và trái cây, tránh xa rượu, thuốc lá, kiểm soát lượng muối ăn, và duy trì huyết áp ổn định. Đây là những biện pháp đã được công nhận là hiệu quả trong phòng tránh xơ vữa mạch máu.
Vì nguyên nhân đau ngực rất đa dạng, bạn nên đến khám bác sĩ ngay khi phát hiện dấu hiệu bất thường để có chẩn đoán và điều trị kịp thời. Tư vấn với bác sĩ sẽ giúp nhận biết các trường hợp đau ngực nguy hiểm, để bạn hoặc người thân có thể đến viện cấp cứu đúng lúc.
Các xét nghiệm hình ảnh như CT scan, chụp mạch vành đôi khi là cần thiết để loại trừ những bệnh nguy hiểm như thuyên tắc động mạch phổi, phình động mạch chủ, hay nhồi máu cơ tim. Đối với bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về phương pháp hỗ trợ điều trị tốt nhất. Hãy quan tâm chủ động hơn đến sức khỏe của bạn và gia đình từ ngày hôm nay.

Nguồn: Tham khảo Internet

Thông tin cần tư vấn truy cập thietbiyteaz.com để được hỗ trợ.