Tiên lượng sống của ung thư gan

Tiên lượng sống của ung thư gan Hãy cùng Thietbiyteaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết dưới đây của chúng tôi nhé

Khái quát về bệnh ung thư gan

Ung thư gan đứng đầu về số lượng ca mới phát hiện và tử vong, là một trong những căn bệnh phổ biến nhất.
Có hai dạng ung thư gan chính, dựa vào nguồn gốc của bệnh:
1. Ung thư gan thứ phát, hay còn được gọi là ung thư di căn gan, là khi các tế bào ung thư từ các cơ quan khác xâm nhập vào gan và hình thành khối u di căn.
2. Ung thư gan nguyên phát là tình trạng ác tính của tế bào gan, không phát triển theo cách bình thường. Loại này được phân loại thành bốn dạng: ung thư biểu mô tế bào gan, ung thư biểu mô đường mật, u mạch máu gan ác tính và u nguyên bào gan.
Nguyên nhân của ung thư gan nguyên phát bao gồm:
– Chủ yếu là do các bệnh lý liên quan đến gan và mật như viêm gan B, C, xơ gan, gan nhiễm mỡ không do rượu. Đến 80% các trường hợp ung thư gan bắt nguồn từ tình trạng xơ gan.
– Lạm dụng rượu, thuốc lá và sử dụng thuốc tránh thai kéo dài cũng là các yếu tố gây ra ung thư gan.
– Sử dụng thực phẩm chứa chất aflatoxin từ nấm aspergillus, như lạc, đậu mốc, trong thời gian dài cũng có thể dẫn đến mắc ung thư gan.
Tiên lượng sống của ung thư gan
Tiên lượng sống của ung thư gan

Ung thư gan có chữa được không?

Để giải đáp câu hỏi liệu ung thư gan có thể chữa khỏi hay không, trước hết chúng ta cần hiểu một số thông tin liên quan đến căn bệnh này.
Ung thư gan là một bệnh ác tính có tỷ lệ mắc mới và tử vong đứng đầu trên toàn cầu. Theo số liệu của GLOBOCAN 2020, trên thế giới đã ghi nhận 905.677 trường hợp mắc mới ung thư gan và 830.180 trường hợp tử vong. Ở Việt Nam, ung thư gan cũng chiếm vị trí hàng đầu về số ca mắc mới và tử vong, với số liệu tương ứng là 26.418 ca mắc mới (chiếm 14,5%) và 25.272 ca tử vong (chiếm 20,6%).
Khả năng chữa trị ung thư gan phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, khi tế bào ung thư chưa lan rộng ra ngoài gan và chưa gây ra sự tổn thương hoặc di căn, thì điều trị có khả năng hiệu quả hơn. Tuy nhiên, đối với những người phát hiện mắc bệnh ở giai đoạn muộn, khi tế bào ung thư đã phát triển mạnh mẽ, xâm lấn các mạch máu và có khả năng di căn, khả năng chữa trị ung thư gan trong giai đoạn này khá hạn chế. Tuy nhiên, tuân thủ phương pháp điều trị và thay đổi lối sống lành mạnh, cùng với tinh thần lạc quan, có thể cải thiện tiên lượng chữa trị ung thư gan.
Ung thư gan có nhiều cơ hội điều trị. Với khả năng tái tạo mạnh mẽ của tế bào gan, có nhiều phương pháp điều trị có thể mang lại hiệu quả trong các giai đoạn sớm, tăng cơ hội sống sót cho người bệnh. Các phương pháp điều trị thông thường bao gồm phẫu thuật cắt bỏ, ghép gan, đốt sóng cao tần… Trong trường hợp khối u gan chưa lan ra ngoài gan, chưa xâm lấn và chưa di căn, tức là ung thư gan ở giai đoạn đầu, các phương pháp này thường được áp dụng. Trong trường hợp bệnh đã ở giai đoạn muộn, bác sĩ sẽ cân nhắc sử dụng các phương pháp điều trị phù hợp.
Ngoài phẫu thuật, các phương pháp như xạ trị, nút mạch, tiêm cồn, đốt sóng nhiệt cao tần, áp lạnh… cũng có thể đem lại kết quả tích cực cho bệnh nhân ung thư gan. Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, giai đoạn và mức độ nghiêm trọng của bệnh, việc chọn lựa phương pháp điều trị phù hợp sẽ được quyết định.

Tiên lượng sống của ung thư gan

Dữ liệu thống kê từ Dịch vụ Y tế Vương quốc Anh (NHS) thu thập trong khoảng thời gian từ năm 2015 đến 2019 về tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư gan, cho biết tỷ lệ sống sót sau 4 năm từ thời điểm chẩn đoán ung thư gan như sau:
– Giai đoạn 1: Hơn 45% bệnh nhân ung thư gan ở giai đoạn 1 có khả năng sống sót sau 4 năm kể từ thời điểm được chẩn đoán.
– Giai đoạn 2: Khoảng 35% bệnh nhân ung thư gan ở giai đoạn 2 có thể sống sót sau 4 năm từ thời điểm phát hiện mắc bệnh.
– Giai đoạn 3: Hơn 10% bệnh nhân ung thư gan ở giai đoạn 3 có thể sống sót sau 4 năm kể từ thời điểm được chẩn đoán.
– Giai đoạn 4: Khoảng 5% bệnh nhân mắc ung thư gan ở giai đoạn 4 có thể sống sót sau 4 năm.

Chẩn đoán phát hiện ung thư 

Phát hiện sớm ung thư gan nguyên phát thông qua tầm soát sẽ giúp phát hiện các khối u gan ở giai đoạn đầu, từ đó có thể tiến hành điều trị một cách triệt để, nâng cao tỷ lệ điều trị thành công. Đặc biệt, việc sàng lọc nên được thực hiện đối với nhóm người có nguy cơ cao mắc bệnh, bao gồm: những người nhiễm virus viêm gan B, virus viêm gan C mạn tính; người nghiện rượu; bệnh nhân mắc xơ gan, gan nhiễm mỡ, hoặc bị bệnh đái tháo đường; bệnh hemochromatosis (sự tích tụ sắt nhiều hơn mức cần thiết trong cơ thể); và những người tiêu thụ thực phẩm chứa aflatoxin (một loại nấm có thể phát triển trên thực phẩm, ngũ cốc, và hạt).
Trong quá trình thăm khám lâm sàng:
– Đối với những trường hợp ung thư gan ở giai đoạn sớm khi chưa có triệu chứng, bác sĩ sẽ thực hiện cuộc thăm khám và điều tra tiền sử y tế, bao gồm viêm gan B, C, xơ gan, và di truyền gia đình, cũng như các thói quen sống của bệnh nhân.
– Đối với những trường hợp ung thư gan ở giai đoạn muộn, khi có các biểu hiện như cổ trướng, vàng mắt, vàng da, đau hạ sườn phải, bác sĩ có thể nắm bắt được dấu hiệu của bệnh một cách dễ dàng.
Các phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng bao gồm:
– Xét nghiệm nồng độ alpha fetoprotein (AFP) trong máu: AFP, AFP L3 và PIVKA II. Trong 70% trường hợp ung thư gan được chẩn đoán, nồng độ AFP trong máu cao (trên 7-10 ng/ml).
– Siêu âm gan: Phát hiện khối u nhỏ có thể chỉ từ 1cm.
– Chụp cắt lớp vi tính (CT) và cộng hưởng từ (MRI): Dùng để định dạng và phân loại khối u, xác định kích thước và số lượng, tính chất của khối u, cũng như xác định xâm lấn vào mạch máu và di căn sang các cơ quan khác.
– Sinh thiết gan: Phân biệt giữa khối u lành tính và khối u ác tính. Mặc dù không phải lúc nào cũng cần thiết, nhưng phương pháp này có thể được sử dụng dựa trên các kết quả của các phương pháp chẩn đoán khác.

Nguồn: Tham khảo Internet

Thông tin cần tư vấn truy cập thietbiyteaz.com để được hỗ trợ.