Ung thư gan nguy hiểm như thế nào

Ung thư gan nguy hiểm như thế nào Hãy cùng Thietbiyteaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết dưới đây của chúng tôi nhé

Ung thư gan có nguy hiểm không?

Ung thư gan bao gồm hai loại chính là ung thư gan nguyên phát và ung thư gan thứ phát. Ung thư gan nguyên phát chiếm tỉ lệ cao khoảng 80% trong số các bệnh nhân. Đây là tình trạng mà các tế bào ác tính phát triển không kiểm soát trong gan, hình thành thành khối u ác tính có khả năng xâm lấn vào các mô lân cận và lan ra qua máu, hệ bạch huyết, di căn đến các cơ quan khác trên cơ thể. Bệnh thường phổ biến hơn ở nam giới, đặc biệt là ở những người trên 50 tuổi, đặc biệt là những người có tiền sử bị xơ gan hoặc nhiễm siêu vi B, C.
Ung thư gan thứ phát là tình trạng mà các tế bào ung thư xuất phát từ một cơ quan khác và lan ra gan, hình thành thành khối u ác tính tại đây.
Đây được xem là một trong những loại ung thư phổ biến nhất hiện nay và độ nguy hiểm của nó chỉ đứng sau ung thư phổi. Bệnh nhân ung thư gan có thể gặp phải các biến chứng như:
1. Suy gan: Gan bị tổn thương nặng, không thể thực hiện chức năng lọc máu, dẫn đến suy gan khiến cơ thể mất cân bằng hóa chất.
2. Suy thận: Do chức năng gan kém, thận phải làm việc nặng hơn để lọc độc tố cho cơ thể, dẫn đến suy thận và mất khả năng lọc và bài tiết nước tiểu, gây nguy hiểm cho sức khỏe.
3. Di căn: Là biến chứng nghiêm trọng nhất của ung thư gan khi tế bào ung thư lan ra các cơ quan khác trên cơ thể, gây ra những tổn thương không thể phục hồi được. Điều trị ở giai đoạn này thường không thể chữa khỏi, chỉ có thể kiểm soát triệu chứng và kéo dài tuổi thọ của bệnh nhân.

Ung thư gan sống đc bao lâu?

Thời gian sống của bệnh nhân ung thư gan chủ yếu phụ thuộc vào giai đoạn bệnh khi được phát hiện. Dưới đây là mô tả chi tiết:
1. Ung thư gan giai đoạn 1: Đây là giai đoạn sớm của bệnh, khi khối u chỉ tập trung trong gan mà chưa lây lan ra các hạch bạch huyết hay các cơ quan khác trên cơ thể. Trong giai đoạn này, phương pháp điều trị chính là phẫu thuật loại bỏ khối u, thường kết hợp với xạ trị để tiêu diệt các tế bào ung thư còn lại và ngăn ngừa sự lan rộng. Sự kết hợp giữa điều trị và chăm sóc sức khỏe toàn diện có thể cải thiện cơ hội sống trên 5 năm lên đến khoảng 31%.
2.k gan giai đoạn 2: Khoảng 30% bệnh nhân ung thư gan được phát hiện ở giai đoạn này. Trong giai đoạn này, khối u đã xâm lấn vào các mạch máu gan và một số mô trong gan, nhưng chưa lan rộng ra các hạch bạch huyết hay cơ quan lân cận. Phương pháp điều trị chính ưu tiên là phẫu thuật kết hợp với xạ trị và hóa trị để giảm kích thước của khối u và ngăn chặn sự lan rộng. Kết hợp với chế độ dinh dưỡng và tập luyện, tỷ lệ sống trên 5 năm có thể tăng lên đến khoảng 19%.
3. k gan giai đoạn 3: Gồm các giai đoạn con như 3A, 3B và 3C, mỗi giai đoạn có đặc điểm và phương pháp điều trị riêng. Phương pháp điều trị phổ biến bao gồm xạ trị, hóa trị, phẫu thuật hoặc kỹ thuật nút mạch, phụ thuộc vào mức độ phát triển của khối u và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Cơ hội sống trên 5 năm ở giai đoạn này thường chỉ từ 11%.
4. k gan giai đoạn 4: Là giai đoạn nghiêm trọng nhất, khi tế bào ung thư đã lan rộng ra các hạch bạch huyết và cơ quan khác trên cơ thể. Điều trị ở giai đoạn này thường khó khăn và tập trung chủ yếu vào hóa trị hoặc kết hợp hóa trị với xạ trị để giảm cân và kiểm soát triệu chứng. Cơ hội sống trên 5 năm chỉ còn khoảng 3%.
Thời gian sống của bệnh nhân ung thư gan phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, tiến triển của khối u, tình trạng sức khỏe và phản ứng của cơ thể với điều trị. Tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ và duy trì một lối sống lành mạnh là cách tốt nhất để nâng cao cơ hội sống.
Ung thư gan
Ung thư gan

Chẩn đoán phát hiện sớm ung thư gan

Quy trình chẩn đoán k gan thường bao gồm các bước sau:
1. Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ khai thác thông tin bệnh sử của người bệnh và gia đình, đồng thời tiến hành thăm khám để tìm ra các dấu hiệu nghi ngờ về k gan. Sau đó, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng để đánh giá chính xác hơn.
2. Xét nghiệm sinh hóa máu: Bao gồm các xét nghiệm như AFP, AFP-L3 và DCP (PIVKA-II) để đưa ra các chẩn đoán ban đầu về k gan. Những xét nghiệm này giúp phát hiện các chỉ dấu k gan và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh.
3. Chẩn đoán hình ảnh: Sử dụng các phương pháp như siêu âm, CT, MRI và chụp mạch để mô tả và phát hiện các tổn thương gan. Các kỹ thuật này giúp xác định kích thước, vị trí và mức độ xâm lấn của khối u gan.
4. Sinh thiết gan: Là phương pháp xác định chính xác tính chất của khối u gan thông qua việc lấy mẫu tế bào gan. Các mẫu mô gan được lấy thông qua thủ thuật chọc hút kim nhỏ hoặc sinh thiết qua da, sau đó gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích mô bệnh học.
Các bước trên thường được thực hiện liên tục và phối hợp để đưa ra chẩn đoán chính xác và kế hoạch điều trị phù hợp cho bệnh nhân.

Nguồn: Tham khảo Internet

Thông tin cần tư vấn truy cập thietbiyteaz.com để được hỗ trợ.