Chỉ số đường huyết của người bình thường

Chỉ số đường huyết của người bình thường Hãy cùng Thietbiyteaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết dưới đây của chúng tôi nhé

Chỉ số đường huyết là gì?

Đường máu (hay còn gọi là glucose máu) là nguồn năng lượng chính cho cơ thể và là nhiên liệu cần thiết cho các cơ quan, đặc biệt là hệ thần kinh và não bộ.
Chỉ số đường huyết, viết tắt là GI (glycemic index), định nghĩa giá trị nồng độ glucose trong máu, thường được đo bằng đơn vị mmol/l hoặc mg/dl. Nồng độ glucose trong máu thay đổi liên tục, ảnh hưởng bởi chế độ ăn uống và sinh hoạt hàng ngày. Mỗi khi đo nồng độ glucose trong máu, chúng ta đều đánh giá chỉ số đường huyết tại những thời điểm khác nhau: đường huyết ngẫu nhiên, đường huyết lúc đói, đường huyết sau khi ăn 1 giờ, sau khi ăn 2 giờ và thông qua chỉ số HbA1C.
Chỉ số đường huyết có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định nồng độ glucose trong máu tại thời điểm đo. Nó giúp phát hiện các tình trạng bệnh lý như đái tháo đường và ảnh hưởng của nó đến các cơ quan, đặc biệt là thận và mạch máu. Chính từ chỉ số này, chúng ta có thể đưa ra nhận định về tình trạng sức khỏe của người bệnh, từ bình thường đến tiền đái tháo đường và đái tháo đường.
Chỉ số đường huyết của người bình thường
Chỉ số đường huyết của người bình thường

Chỉ số đường huyết của người bình thường

Các ngưỡng chỉ số đường huyết an toàn cho người bình thường như sau:
– Đường huyết bất kỳ (random blood glucose): Dưới 140 mg/dL (7,8 mmol/l).
– Đường huyết lúc đói (fasting blood glucose): Dưới 100 mg/dL (< 5,6 mmol/l).
– Đường huyết sau bữa ăn (postprandial blood glucose): Dưới 140 mg/dL (7,8 mmol/l) trong vòng 1 – 2 giờ sau khi ăn.
– HbA1c: Dưới 5,7%.
Cụ thể:
– Đường huyết lúc đói: Đo vào buổi sáng sau ít nhất 8 giờ không ăn, lượng đường huyết lúc đói bình thường dao động từ 70 mg/dL (3,9 mmol/L) đến 92 mg/dL (5,0 mmol/L).
– Đường huyết sau ăn: Sau bữa ăn, đường huyết của người bình thường nên dưới 140 mg/dL (7,8 mmol/L) trong vòng 1 – 2 giờ sau khi ăn.
– Đường huyết trước khi đi ngủ: Trong khoảng 110-150 mg/dL (6,0-8,3 mmol/L).
– Xét nghiệm Hemoglobin A1c (HbA1c): Dưới 5,7% (dưới 48 mmol/mol) được coi là bình thường. HbA1c được sử dụng để chẩn đoán bệnh đái tháo đường.
Nồng độ đường huyết dưới 70 mg/dL (3,9 mmol/L) được coi là hạ đường huyết, là tình trạng nguy hiểm cần được xử lý kịp thời để tránh các biến chứng nghiêm trọng như tổn thương não.
Một lượng đường huyết cao có thể do sự giảm tiết insulin của tế bào beta ở tụy, hoặc do sự đề kháng insulin của cơ thể. Sự tăng đường huyết này có thể gây tổn thương mạch máu và các bộ phận khác trên cơ thể.

Cách duy trì chỉ số đường huyết ổn định

Để duy trì mức độ đường huyết ổn định lành mạnh, bạn cần tuân theo chế độ ăn uống khoa học và duy trì một lối sống khỏe mạnh. Dưới đây là một số cách để giúp duy trì mức đường huyết ổn định hơn:
– Bổ sung thực phẩm màu xanh và đỏ tươi: Các loại thực phẩm như nho, dâu và quả mọng chứa anthocyanins giúp kiểm soát lượng đường huyết tốt hơn.
– Theo dõi đường huyết thường xuyên và đều đặn.
– Uống đều đặn thuốc hạ đường huyết hoặc tiêm insulin theo chỉ định của bác sĩ để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
– Thực hiện chế độ ăn uống hợp lý và cân đối các thành phần dinh dưỡng, với tỷ lệ glucid 50-60%, protid 15-20%, lipid 20-30% tổng số calo trong ngày. Đặc biệt, không bỏ qua bữa sáng vì ăn sáng giúp ổn định lượng đường huyết suốt cả ngày. Kết hợp protein, tinh bột và chất béo cùng với trái cây hoặc hạt sẽ giúp duy trì mức đường huyết ổn định.
– Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần, và kiểm tra đường huyết, huyết áp, tim mạch trước khi tập. Việc đổ mồ hôi khi tập thể dục giúp ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và làm cho tế bào trở nên nhạy cảm hơn với insulin.
– Uống sữa: Sữa có thể giúp giảm nguy cơ kháng insulin lên tới 20% bởi các protein và enzyme trong sữa đã làm chậm sự chuyển hóa lượng đường trong thức ăn thành đường trong máu.
Tất cả những điều này sẽ giúp bạn duy trì một mức độ đường huyết ổn định và lành mạnh. Hãy luôn tuân thủ lời khuyên của bác sĩ và điều chỉnh chế độ sống phù hợp để bảo vệ sức khỏe tim mạch và đường huyết.

Nguồn: Tham khảo Internet

Thông tin cần tư vấn truy cập thietbiyteaz.com để được hỗ trợ.