Chỉ số đường huyết là gì

Chỉ số đường huyết là gì Hãy cùng Thietbiyteaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết dưới đây của chúng tôi nhé

Chỉ số đường huyết là gì

Đường (hay glucose máu) là nguồn năng lượng chính của cơ thể và là nhiên liệu cực kỳ quan trọng và cần thiết cho các cơ quan đặc biệt như hệ thần kinh và não bộ.
Chỉ số đường huyết (còn gọi là glycemic index – GI) là giá trị chỉ nồng độ glucose trong máu, thường được đo bằng đơn vị mmol/l hoặc mg/dl. Nồng độ glucose trong máu thay đổi liên tục theo thời gian và liên quan chặt chẽ đến chế độ ăn uống hàng ngày. Mức đường huyết luôn được duy trì ở một mức nhất định trong máu, và nếu nồng độ glucose thường xuyên cao sẽ dẫn tới bệnh đái tháo đường và gây ảnh hưởng đến nhiều cơ quan, đặc biệt là thận và mạch máu.
Chỉ số đường huyết được chia thành 4 loại: đường huyết bất kỳ, đường huyết lúc đói, đường huyết sau khi ăn 1 giờ và sau khi ăn 2 giờ, cũng như được thể hiện qua chỉ số HbA1C.
Chỉ số đường huyết có ý nghĩa quan trọng để xác định nồng độ glucose trong máu tại thời điểm khảo sát. Từ đó, chúng ta có thể đưa ra đánh giá về tình trạng sức khỏe của người bệnh, xác định liệu họ đang ở mức bình thường, tiền đái tháo đường hay đã mắc bệnh đái tháo đường.
Chỉ số đường huyết là gì
Chỉ số đường huyết là gì

Lượng đường của người bình thường là bao nhiêu?

Chỉ số đường huyết an toàn đối với người bình thường như sau:
– Đường huyết bất kỳ: < 140 mg/dL (7,8 mmol/l).
– Đường huyết lúc đói: < 100 mg/dL (< 5,6 mmol/l).
– Đường huyết sau bữa ăn: < 140 mg/dL (7,8 mmol/l).
– HbA1c: < 5,7%.
các chỉ số đường huyết không bình thường hoặc có các triệu chứng như chóng mặt, huyết áp thấp, bạn nên tham khảo ý kiến các chuyên gia y tế để được tư vấn về chế độ ăn uống và sinh hoạt phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Cách duy trì chỉ số đường huyết ổn định

Để duy trì mức đường huyết ổn định và khỏe mạnh, bạn có thể áp dụng những cách sau đây:
1. Bổ sung các loại thực phẩm màu xanh và đỏ tươi: Các thực phẩm như nho, dâu, và quả mọng chứa anthocyanins giúp kiểm soát đường huyết tốt hơn.
2. Theo dõi đường huyết thường xuyên và đều đặn.
3. Uống thuốc hạ đường huyết hoặc tiêm insulin đúng liều và theo hướng dẫn của bác sĩ, tuân thủ đơn thuốc và lộ trình điều trị mà không tự ý thay đổi.
4. Thực hiện chế độ ăn hợp lý và cân đối: Cân bằng thành phần dinh dưỡng hàng ngày với glucid 50-60%, protid 15-20%, lipid 20-30% tổng số calo trong ngày. Đừng bỏ qua bữa sáng vì ăn sáng giúp ổn định đường huyết suốt cả ngày.
5. Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần và kiểm tra đường huyết, huyết áp, và tình trạng tim mạch trước khi tập. Việc đổ mồ hôi khi tập giúp ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và làm tế bào trở nên nhạy cảm hơn với insulin.
6. Uống sữa: Sản phẩm từ sữa giúp giảm nguy cơ kháng insulin. Protein và enzyme trong sữa giúp làm chậm sự chuyển hóa đường từ thức ăn sang đường huyết. Uống sữa hằng ngày có thể giảm nguy cơ kháng insulin lên đến 20%.

Nguồn: Tham khảo Internet

Thông tin cần tư vấn truy cập thietbiyteaz.com để được hỗ trợ.